Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: 461825
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải đo RPM:
Photo 0.5 đến 20,000
Strobe 5 đến 99,999
Cấp chính xác: +/-(0.1% +2digits)
Độ phân dải:
0.1 RPM (<1,000 RPM)
0.1 FPM (<1,000 FPM)
1 RPM ( ≥ 1,000 RPM)
1 FPM (≥1,000 FPM)
Nguồn: 4 x 1.5V AA Batterie
Kích thước: 8.5 x 2.6 x 1.5″ (215 x 65 x 38mm)
Trọng: 10.6oz (300g)
Cung cấp kèm theo 4pin AA, giấy phản quang, hộp đựng

Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2 (-10 ~ +70 °C; 2~ 98 %rH)
Ống Thổi MP-1 (dùng cho máy ALP-1)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm không khí SmartSensor AR847
Máy hiện sóng số OWON TAO3072
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Máy đo nhiệt độ kiểu tiếp xúc EXTECH 39240
Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Thiết bị đo khí CO Tenmars TM-801
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9603
Dụng cụ nạo ba via Tasco TB38C
Máy đo độ ẩm Smartsensor AS981
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Uni-t UT333S
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Khối Polystyrene chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDP8 (P8)
Cảm biến tải trọng (dùng cho máy đo DFG N) PCE DFG N 2.5K load cell
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Máy phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8331
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Đồng hồ so chân gập INSIZE 2381-08 (0.8mm/0.01mm)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Máy phát hiện khí dễ cháy Smartsensor AS8902
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Máy đo khoảng cách UNI-T LM60(60m)
Đồng hộ đo độ cứng cao su PCE DX-AS
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM) 
