Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2268
Hãng sản xuất: Lutron
Model: DT-2268
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Dải đo:
Không tiếp xúc: 5 đến 99,999 RPM.
Tiếp xúc: 0.5 đến 19,999 RPM.
Vận tốc bề mặt: 0.05 đến 1,999.9 m/phút / 0.2 đến 6,560 ft/phút
Độ phân giải:
RPM: 0.1 RPM (dưới 1,000 RPM) / 1 RPM (1,000 RPM trở lên)
m/phút: 0.01 m/phút (dưới 100 m/phút) / 0.1 m/phút (trên 100 m/phút)
ft/phút: 0.1 ft/phút (dưới 1,000 ft/phút) / 1 ft/phút (1,000 ft/phút trở lên)
Hiển thị: Màn hình LCD, kích thước 60 mm x 30 mm / 5 chữ số với đơn vị hiển thị
Độ chính xác: ± (0.05% + 1 chữ số)
Mạch điện: Mạch vi xử lý LSI độc quyền với một chip
Khoảng cách phát hiện đo không tiếp xúc: Thông thường từ 50 đến 500 mm
Nguồn sáng Laser đo không tiếp xúc: Dưới 1 mW / Đèn laser Class 2, bước sóng khoảng 645 nm
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50 độ C (32 đến 122 độ F)
Độ ẩm hoạt động: Dưới 80% R.H
Bộ nhớ: Giá trị Cuối cùng/Tối đa/Tối thiểu
Pin: 4 x 1.5V AA (UM-3)
Công suất tiêu thụ:
Loại không tiếp xúc: Khoảng 153 mA DC
Loại tiếp xúc: Khoảng 10 mA DC
Kích thước: 215 x 65 x 38 mm / (8.5 x 2.6 x 1.5 inch)
Trọng lượng: 240 g (0.52 lb)
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2268 phụ kiện đi kèm:
Máy
Hộp đựng: 1 chiếc
Giấy phản quang (600mm): 1 chiếc
Ống nối RPM (CONE): 1 chiếc
Ống nối RPM (FUNEL): 1 chiếc
Bánh xe đo tốc độ bề mặt: 1 chiếc
Hướng dẫn sử dụng: 1 cuốn

Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Thiết bị kiểm tra điện cao áp tiếp xúc SEW 216 HVD
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239C
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9601
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Máy đo nhiệt độ trong nhà và ngoài trời EXTECH 401014
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm HT-350
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron LM-8020G
Máy đo độ rung Tenmars ST-140
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O)
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Thiết bị phát hiện khí gas Smartsensor AS8903
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR ST9606
Máy đo lực INSIZE ISF-F300 ((300N/2N chỉ thị kim))
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Máy đo độ rung động cơ Uni-T UT312
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPR-3520HD
Bộ phụ kiện đo lưu lượng hình vuông 346MM+ hình tròn 210MM Chauvin Arnoux P01654250
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò tích hợp EP-LX932 (có cổng RS485)
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-426-10E (0-1.5mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Đồng hồ vạn năng số SEW 6410 DM
Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPS-3030
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ Extech AN300 


