Máy đo tốc độ vòng quay LUTRON DT-2299
Hãng sản xuất: LUTRON
Model: DT-2299
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo tốc độ vòng quay không cần giấy phản quang
Đèn chớp:
Đèn chớp: 100 – 99.999 flashes per minute (FPM).
Cấp độ: 100 – 1,000 RPM/FPM / 1000 – 99,999 RPM/FPM
Độ phân giải: 0.1 FPM/RPM (≤1,000 FPM/RPM) / 1 FPM/RPM ( > 1,000 FPM/RPM )
Độ chính xác: ± 0.05%
Laser – đo không tiếp xúc
Dải đo: 10 – 99.999 RPM
Khoảng cách đo: 50 – 1.500mm
Độ phân giải: 0,1 RPM (<1.000 RPM), 1 RPM (≥ 1.000 RPM)
Độ chính xác: ± 0.05%
Tiếp xúc (mua thêm phụ kiện TA – 35):
Dải đo: 0,5 – 19.999 RPM / Tốc độ bề mặt: 0,05 – 1.999,9 m/min ( 0,2 – 6.560 ft/min)
Độ chính xác: ± 0.05%
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 50° C (32 – 122° F)
Độ ẩm hoạt động: Max.80%
Kích thước: 210 x 120 x 120 mm
Cân nặng: ~800g

Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Máy đo nhiệt độ trong nhà/ngoài trời EXTECH 401014A
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-405
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-4 (10~30mm/0.01mm)
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Nguồn một chiều BK Precision 1685B
Máy đo Chlorine Extech CL200 EXTECH CL200
Máy đo độ nhám bề mặt Amittari AR132C
Máy đo độ ồn UNI-T UT353BT (30~130dB, Bluetooth)
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 440
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Bộ 3 phụ kiện nối P01174903 (phụ kiện của máy C.A 1725) 




