Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Hãng sản xuất: Tenmars
Model: TM-191
Xuất xứ: Đài loan
Bảo hành: 12 tháng
Tầm đo: 200/2000 mG,20/200μT
Cho chọn 1 trong 3 tầm: 20,200,2000
Độ chia: 0.1/1 mG hay 0.01/0.1 μT
Độ chính xác: (2.5%+6dgt) tại 50Hz/60Hz
Băng tần: 30 Hz – 300 Hz
Cảm biến: đơn trục
Thời gian lấy mẫu: 2.5 lần / giây
Cho phép chuyển qua lại giữa đơn vị mili Tesla và mili Gauss
Hiển thị: màn hình LCD 3 ½ chữ số
Nút nhấn giữ giá trị hiện tại , giá trị max
Báo quá bằng chỉ thị “OL”
Kích thước: 130(L)*56(W)*38(H)mm;
Khối lượng: 180 gram
Nguồn cấp: Pin 9V DC
Thời lượng Pin: 200 giờ
Báo bin thấp
Dòng tiêu thụ: DC 2mA
Môi trường hoạt động: 5℃ – 40 ℃, < 80% RH
Máy đo từ trường Tenmars TM-191:
Dùng để đo mật độ bức xạ điện từ do các thiết bị điện phát ra như dây điện, lò vi sóng, máy lạnh, tủ lạnh, màn hình vi tính, thiết bị nghe nhìn, và các thiết bị dẫn điện khác.
Cho phép chuyển đơn vị hiển thị từ micro-Tesla đến mini-Gauss
Máy đo từ trường tenmars tm 191 cho phép lưu trữ dữ liệu (HOLD)、lưu trữ giá trị cực đại (MAX)
Hiển thị phạm vi đo (20,200,2000).
Báo hiệu hết pin .
Màn hình báo hiệu máy quá tải

Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy kiểm tra độ cứng cao su Shore D EBP SH-D
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Đầu đo nhiệt độ Hana HI7662
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+(-32~700°C)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO F90ES1
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 302
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5515
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 407123
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1022M-I
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI02
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 2820 EL
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AS807
Ống phát hiện sulphur dioxide SO2 Gastec 5D
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 506 EL
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Thước cặp điện tử Mahr 4103011KAL 






