Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: ML912
P/N: P01157130
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux ML912
Thông tin kỹ thuật
Thông số điện
– Số kênh: 2
– Ngõ vào : cảm biến dòng AC Integral MiniFlex™
– Dải đo: 0.5 to 100 AAc / 5 to 1000 AAc
– Độ phân giải: 0.1 A
– Độ chính xác : 0 – 1 A: không cụ thể ; 1 – 100 A: ±(1 % R + 0.5 A) / 0 – 5 A: không cụ thể ; 5 – 1000 A: ±(1 % R + 1 A)
– Lấy mẫu: 64 mẫu/ vòng
– Lưu trữ: Lập trình từ 125 ms tới 1 ngày
– Chế độ lưu trữ: Start/Stop, FIFO và Extended Recording Mode (XRM™)
– Độ dài ghi âm: 15 phút tới 8 tuần, DataView®
– Bộ nhớ: 240,000 đo (512 kB).
– Giao tiếp: USB 2.0
– Nguồn: pin 2 x 1.5 V AA-cell 100 giờ tới 45 ngày
Thông số cơ khí
– Kích thước: 136 x 70 x 32 mm (5.38 x 2.75 x 1.28″)
– Trọng lượng gồm pin: 245 g (8.67 oz)
– Định mức an toàn: IEC 61010-1 ; 600 V CAT III ; 300 V CAT IV ; Pollution degree 2
– Vỏ: UL94-V0
– Rung: IEC 60068-2-6 (1.5 mm, 10 to 55 Hz)
– Shock: IEC 60068-2-27 (30G)
– Rơi: IEC 60068-2-32 (1 m)
Thiết bị tiêu chuẩn: type A to 5-pin mini-B USB 2 m, DataView® CD, 2 pin 1.5 V AA-cell và hướng dẫn.

Cảm biến độ ẩm Hioki LR9502
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9601
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Đồng hồ chỉ thị pha Sanwa KS3
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD dạng số SEW 1113 EL
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
Cần xiết lực 3/8 Toptul ANAF1203 (6-30Nm)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng rò KYORITSU 5050-02
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ TESTO 410-1 (0.4 ~ 20 m/s; -10 ~ +50 °C)
Đồng hồ so Mitutoyo 2416S, 0 – 1”/0.01”
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302C+(-32~1100°C)
Máy đo nhiệt độ bề mặt TESTO 905-T2
Cờ lê lực INSIZE 1/2 inch IST-DW140 28-140 Nm
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F605 
