Máy hiện sóng cầm tay GW INSTEK GDS-207 (70MHz; 2-CH)
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: GDS-207
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
1)Máy hiện sóng
Băng thông:70MHz (-3dB)
Số kênh: 2
Tốc độ lấy mẫu: 1GSa/s
Bộ nhớ: 1M điểm/kênh
Độ nhạy: 2mV/div~10V/div
Độ chính xác: ±3%
Trở kháng vào: 1MΩ±2%
Rise time: <5ns
Thời gian quét: 5nS~100x/Div
Trigger: CH1,CH2
Kiểu Trigger: Edge, Pulse, Width, Video, Altermate
Chế độ x-y
Đầu vào: AC,DC,GND
Trở kháng vào: 1MΩ±2%
Đầu vào max: CAT II 300VRMS
2)Đồng hồ vạn năng
DCV:50mV, 500mV, 5V,50V,500V,1000V/±0.05%
DCA: 50mA,500mA,10A/±0.1%
ACV: 50mV,500mV,5V,50V,700V/±1.5%
ACA:50mA,500mA,10A/±1.5%
Ω:500Ω,5kΩ,50kΩ,500kΩ,5MΩ/±0.3%
Diode (2.8v), Buzz(<15Ω)
3)thông số chung

Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Máy đo LCR Gwinstek GW INSTEK LCR-6002
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Máy đo độ rung động cơ Uni-T UT312
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL5500
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Máy dò kim loại ngầm Smartsensor AS964 (2.5m)
Panme đo trong cơ khí MITUTOYO 141-103 (25-50mm x 0,01mm)
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046S-60 (10mm/ 0.01mm)
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux C.A 6292
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Thiết bị phân tích đường dây AC SEW ALS-2
Máy đo lực SAUTER FK50 (50N / 0,02N)
Máy hiện sóng OWON VDS1022
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Máy hiện sóng số UNI-T UTD2052CL+ (50MHz, 2CH) 
