Máy hiện sóng PC OWON VDS3102 (100Mhz, 2CH, 1Gsa/s)
Hãng sản xuất: OWON
Model: VDS3102
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: Kết nối trực tiếp với máy tính để đo.Kết quả hiện thị trên máy tính.
Băng thông: 100Mhz
Số kênh: 2 + 1 (Multi)
Tốc độ lấy mẫu: 1GSa/s
Thời gian quét: 2ns/div~100s/div
Rise time: <=5.8ns
Độ dài ghi: 10M
Input Coupling: AC, DC, GND
Trở kháng: 1MΩ±2%,10pF±5pF
Kênh: 50Hz : 100 : 1, 10MHz : 40 : 1
Điện áp vào max : 40V (PK – PK) (DC+AC, PK – PK)
Độ chính xác khuếch đại : +-3%
Độ chính xác DC : Average≥16: ±(3% reading + 0.05div) for △T
Que đo: 1X, 10X, 100X, 1000X
Độ phân giải: 8 bít
Độ nhạy điện áp: 5mV/div~5V/div
Kiểu Trigger: Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate
Chế độ Trigger: Auto, Normal, Single
Đo tự động: Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot,
Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty
Tính toán: +, -, ×, ÷, FFT
Truyền thông: USB 2.0
Giao tiếp đa chức năng : Đồng bộ đầu vào, đầu ra, Pass/Fail, kích ngoài. Level chuẩn : TTL
Công suất: <1.5W
Khối lượng: 0.26Kg
Phụ kiện: QUe đo, cáp USB, HDSD

Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS325
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 1180 IN
Thiết bị đo, ghi nhiệt độ đa kênh PCE T 1200
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Máy đo nhiệt độ TESTO 110 (-50 ~ +150 °C)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS326
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Máy đo chất lượng không khí Elitech P1000
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-131f(30mm/0.01mm)
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1862 (-35°C〜+650°C)
Máy đo độ ồn âm thanh Smartsensor ST9604
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Máy đo độ ẩm đất Lutron PMS-714
Ampe kìm Kyoritsu 2003A
Bộ kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ Extech EC510
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293 (200KHz, 0.02% VDC, 30.000 phép đo)
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Thước cặp đo khoảng cách tâm Insize 1192-150AE
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Thuốc thử pH HANNA HI93710-01
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9613
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Máy hiện sóng PC OWON VDS2062 
