Máy hiện sóng số cầm tay Owon HDS2061M-N (60MHz, 1 kênh)
Hãng sản xuất: OWON
Model: HDS2061M-N
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Dải tần: 60Mhz
Số kênh: 1 kênh
Tốc độ lấy mẫu: 500MS/s
Độ nhạy: 5ns/div~100s/div, step by 1~2~5
Độ phân giải (A/D): 8bit
Màn hinh: 3.7inch color TFT display (640 × 480 pixels)
Điện áp test: 400V (PK – PK) (DC + AC, PK – PK, 1MΩ input impedance, probe attenuation 10 : 1), CAT II
Trigger type: Edge, Video
Chế độ Trigger: Auto, Normal, and Single
Tự động đo: Vpp, Vavg, Vamp, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot,
Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty
Waveform math: +, -, ×, ÷, FFT
Lưu trữ dạng sóng: 4 dạng sóng
Giao tiếp: USB
Pin 7.4V hoạt động 6h liên tục
Nguồn điện: 100V – 240V AC, 50/60Hz, CAT II
Kích thước: 180x115x40 mm
Khối lượng: 645g
Đồng hồ vạn năng:
VDC, AC: 400mV, 4V, 40V, 400V, 1000V
ADC, AC: 40mA, 400mA ,, 20A
Điện trở: 400Ω : ±(1% ± 3 digits), 40ΚΩ – 4ΜΩ : ±(1% ± 1 digit), 40MΩ : ±(1.5% ± 3 digits)
Điện dung: 51.2nF~100uF : ±(3% ± 3 digit)
Phụ kiện: HDSD, đĩa CD, Dây nguồn – sạc, cáp USB, dây đo, túi đựng.
Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng thương hiệu OWON. Bảo hành chính hãng, giá bán cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển, giao hàng nhanh.
Cùng với đó chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm tương tự của các thương hiệu khác như. UNI-T, FLUKE, Rohde&Schwarz.

Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Máy đo nhiệt độ cơ thể người bằng tia lasez EXTECH IR200
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago Master-10M
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Bộ truyền tín hiệu không dây Hioki Z3210
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Bộ điều khiển ORP mini HANNA BL932700-1
Đồng hồ vạn năng FLUKE 113
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Đế gá đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-615
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Máy rà kim loại Garrett 1165190
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-215J (12(220)mm/0.01mm)
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Nivo khung Insize 4902-200 (200x200mm, 0.02mm/m)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1640 (813Nm, 8000 RPM )
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim SANWA PDR302
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
Cờ lê lực Tasco TA771ST-4
Máy đo vi khí hậu Lutron LM8010
Đồng hồ vạn năng công nghiệp FLUKE 28II (IP67)
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo và phát hiện khí CO SENKO SP-SGT-CO
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10E 
