Máy hiệu chuẩn nhiệt độ cho đầu đo nhiệt điện trở Chauvin Arnoux C.A 1623 (7 loại đầu đo)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 1623
P/N: P01654623
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 1623
Thông số kỹ thuật
Thông số đo đầu vào/ mô phỏng đầu ra :
Dải đo: 0.00 Ω – 400.00 Ω; 400.0 Ω – 1,500.0 Ω; 1,500.0 Ω – 3,200.0 Ω
Độ chính xác đầu vào 4 dây/ 2-3 dây/ đầu ra : ± 0.1 Ω ; ± 0.5Ω; ±1Ω/±2Ω
Kích từ: 0.1 – 0.5 mA/ 0.5mA – 3.0mA ; 0.05mA – 0.8mA; 0.05mA – 0.8mA
Pt10 385
Dải đo: – 200 to + 800 °C
Kích từ 0.1 – 3.0 mA
Pt50 385
Dải đo: – 200 to + 800 °C
Độ chính xác đầu vào 4 dây/ 2-3 dây/ đầu ra: 0.7°C / 1.0°C / 0.7°C
Kích từ 0.1 – 3.0 mA
Pt100 385
Dải đo: – 200 to + 800 °C
Độ chính xác đầu vào 4 dây/ 2-3 dây/ đầu ra: 0.33°C / 0.5°C / 0.33 °C
Kích từ 0.1 – 3.0 mA
Pt200 385
Dải đo: 200 to + 250 °C / +250 to + 630 °C
Độ chính xác đầu vào 4 dây/ 2-3 dây/ đầu ra: 0.2 °C/ 0.3°C / 0.2°C ; 0.8 °C/ 1.6 °C/ 0.8 °C
Kích từ 0.1 – 3.0 mA
Pt500 385
Dải đo: 200 to + 500 °C / +500 to + 630 °C
Độ chính xác đầu vào 4 dây/ 2-3 dây/ đầu ra: 0.3°C / 0.4°C / 0.6°C ; 0.9°C / 0.3°C / 0.4 °C
Kích từ 0.05 – 3.0 mA
Pt1000 385
Dải đo: – 200 to + 100 °C / +100 to + 630 °C
Độ chính xác đầu vào 4 dây/ 2-3 dây/ đầu ra: 0.2°C / 0.2°C / 0.4°C; 0.5°C / 0.2 °C/ 0.2 °C
Kích từ 0.1 – 3.0 mA
Pt100 JIS
Dải đo: + 200 to + 630 °C
Độ chính xác đầu vào 4 dây/ 2-3 dây/ đầu ra: 0.2°C / 0.5 °C/ 0.3 °C
Kích từ 0.1 – 3.0 mA
Thông số chung
Nguồn : 6 x 1.5 V
Kích thước : 205 x 97 x 45 mm/ 472 g
Nguồn chính : Đầu vào: 100 V – 240 VAC, 50–60 Hz 1.8 A ; Đầu ra: 12 VDC, 2 A MAX
Thiết bị tiêu chuẩn 2 cặp dây kiểm thử và kẹp cá sấu, pin 6 AAA 1.5 V, 1 hướng dẫn 5 ngôn ngữ và túi đựng
Phụ kiện mua thêm : Nguồn chính P01103057

Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Ampe kìm SEW 2940 CL
Bộ truyền tín hiệu không dây Hioki Z3210
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-750G
Ampe kìm AC DC Fluke 376
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-164
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đồng hồ vạn năng SEW 187 MCT
Cáp kết nối Hioki LR9802
Máy đo pH ORP ISE nhiệt độ Miwaukee MI-160
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Ống phát hiện nhanh Formaldehyde HCHO Gastec 91
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7313A
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02Df(10mm/0.01)
Ống phát hiện hơi nước H2O trong khí nén Gastec 6A
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-156-10
Máy phân tích mạng điện đa năng SEW 1826 NA
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-100
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-509
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Thước cặp cơ khí INSIZE 1208-511 (0-500,±0.05mm)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Máy đo độ đục Lutron TU-2016
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7032-10
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Máy đo tốc độ gió Gondo AT-350
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Nguồn một chiều điều chỉnh UNI-T UTP3313TFL-II
Đồng hồ so TECLOCK TM-5105(5mm/0.005)
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-8829FN
Máy in nhãn Brother PT-E850TKW
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Máy đo độ bóng PCE GM 55 (0~200 GU, ±1)
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-157(0-1500mm)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1620 ER
Ampe Kìm Đo Dòng AC/DC Hioki CM4373-50
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050S-19 (20mm/ 0.01mm)
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Que đo nhiệt độ tiếp xúc PCE ST 1
Đồng hồ so TECLOCK TM-5106(0.01/5mm)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10E
Thiết bị đo, ghi nhiệt độ đa kênh PCE T 1200
Nivo cân máy RSK 542-1002
Ống phát hiện thụ động 1,3-Butadiene CH2:CHCH:CH2 Gastec 174D
Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000
Máy đo độ ẩm gỗ Benetech GM605
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Máy đo oxy hoà tan nhiệt độ cầm tay Gondo 7031
Máy kiểm tra đa năng KYORITSU 6516BT
Thiết bị ghi dữ liệu, đo công suất Chauvin Arnoux PEL103
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Thiết bị hiệu chuẩn vòng lặp UNI-T UT705 
