Máy kiểm tra độ dày lớp sơn bột Defelsko PC3 (không tiếp xúc)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: PC3
Bảo hành: 12 tháng
Defelsko PC3
Thông số kỹ thuật
Máy được dùng để kiểm tra độ dày của lớp sơn bột sau khi phun để đảm bảo lớp sơn được phun đều và đảm bảo độ dày trước khi cho sản phẩm vào lo sơn.
Giải đo: 20-110µm (0.8-4.3mils)
Độ phân giải: 1µm (0.05mils)
Cấp chính xác: ±5 µm (±0.2mil)
Thời gian đo: 2-5s
Khoảng cách đo từ máy tới lớp sơn bột: 18mm (0.75 inch)
Vùng đo: 2mm (0.08 inch)
Tín hiệu được truyền từ đầu đo tới máy chính bằng Wireless khoảng cách lên tới 10m
Thân máy
Kích thước: 146 x 64 x 31 mm (5.75″ x 2.5″ x 1.2″)
Trọng lượng: 165 g (5.8 oz.) without batteries
Đầu đo
Kích thước: 222 x Ø50 mm (8.75″ x Ø2.0″)
Weight: 272 g (9.6 oz.) without batteries
Cung cấp bao gồm: Máy chính, đầu đo,vỏ cao su bảo vệ, dây đeo, thanh gắn từ, 3 pin AAA, hướng dẫn sử dụng, cáp USB, hộp cứng

Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SCLCK-150
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Nhiệt Kế Bỏ Túi HANNA HI151-3 (-50.0 - 300°C)
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121D(0.01mm/20mm)
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Máy đo PH đất Rapitest SOIL PH METER
Roong đệm Tasco TB516GK10
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1145-25A (0-25mm/0-1)
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528-80g(20mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-510 (2000MΩ, 600V)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP SO2
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Thước cặp điện tử Mahr 4103013DKS
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-474-10E (0-0.8mm/0.01mm)
Bút đo EC HANNA HI98304
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W340A
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00 
