Máy phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8331
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 8331
P/N: P01160511
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 8331
Thông số kỹ thuật
Số kênh đo : 3U / 4I
Số ngõ vào: 4V / 3I
Điện áp (TRMS AC+DC) : 2 V đến 1000 V
Hệ số điện áp: lên đến 500 kV
Dòng điện (TRMS AC+DC):
Kẹp đo MN: MN93 : 500 MA đến 200 AAC ; MN93A : 0,005 AAC đến 100 AAC (Mua thêm)
Kẹp đo C193: 1 A đến 1 000 AAC (Mua thêm)
Kẹp đo AmpFlex®hoặc MA: 100 mA to 10 000 AAC (Mua thêm)
Kẹp đo PAC93: 100 MA đến 10 000 AAC (Mua thêm)
Kẹp đo E3N: 50 MA đến 100 AAC/DC (Mua thêm)
Hệ số dòng điện: lên đến 60 kA
Tần số: 40 Hz đến 69 Hz
Giá trị công suất: W, VA, var, VAD, PF, DPF, cos φ, tan φ
Giá trị năng lượng : Wh, varh, VAh, VADh
Sóng hài : có
THD: có, bậc 0 đến 50, pha
Không ổn định (Pst & Plt): Pst
Không cân bằng: có
Ghi dữ liệu Min/Max có của 1 tham số lựa chọn tại chế độ lấy mẫu tối đa: 4 h đến 2 tuần
Giá trị đỉnh: có
Trình bày dạng vec tơ: tự động
Màn hình: Màn hình LCD màu 1/4 VGA, độ phân giải 320×240, đường chéo 148 mm
Chụp màn hình & đồ thị: 12
An toàn điện: IEC 61010 1 000 V CAT III / 600 V CAT IV
Cấp bảo vệ : IP53 / IK08
Thời gian dùng pin: lên đến 13 h
Giao tiếp dữ liệu: USB
Nguồn hoạt động: Pin sạc NiMH 9.6V hoặc nguồn gắn ngoài
Kích thước : 240 x 180 x 55 mm/ 1.9 kg
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: không kèm theo kẹp đo dòng: Thiết bị kèm theo 1 túi phụ kiện gồm: 4 dây đo điệp áp dài 3 m với phích cắm 4 mm, 4 kẹp cá sấu, bộ 12 vòng màu đánh dấu dây dẫn và các đầu vào, miếng dán bảo vệ màn hình (đã dán sẵn), 1 cáp USB, 1 dây nguồn, 1 bộ nguồn, giấy hướng dẫn an toàn, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ,1 đĩa CD phần mềm Power Analyzer Transfer.
Chú ý chưa bao gồm kìm đo chọn mua thêm theo nhu cầu sử dụng và phần mềm DataView để phân tích và báo cáo trên máy tính

Thiết bị đo phân tích công suất KEW KYORITSU 2060BT
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS840
Nguồn dùng cho thanh khử tĩnh điện AP&T AP-AY1603 (AC4000V)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Máy đo tốc độ gió lưu lượng nhiệt độ Lutron AM4214
Nguồn đơn AC dùng cho thiết bị khử tĩnh điện AP&T AP-AY1505 (AC5600V)
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió tia UV nhiệt độ độ ẩm Lutron SP-8002
Máy dò dây điện, kim loại, gỗ trong tường UNI-T UT387LM
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AS807
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343D
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Máy đo khí CO2, nhiệt độ không khí và độ ẩm để bàn EXTECH CO220
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201
Máy đo khí CO2 nhiệt độ, độ ẩm để bàn Tenmars ST-502
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Máy đo độ ồn UNI-T UT353
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2366-30
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT251C
Bút đo ghi nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 71N
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Thiết bị ghi dữ liệu, đo công suất Chauvin Arnoux PEL103 
