Máy phát hiện rò rỉ chất lạnh Smartsensor AS5750L
Hãng sản xuất: SMARTSENSOR
Model: AS5750L
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Máy phát hiện rò rỉ chất lạnh Smartsensor AS5750L phát hiện tất cả môi chất lạnh.
Độ nhạy: < 0.5oz/yr
Thời gian phản hồi: ngay tức thời
Thời gian khởi động: < 20s (25°, 60%RH)
Thời gian hoạt động liên tục: 9 giờ (thay đổi một chút tùy vào điều kiện hoạt động)
Pin yếu: 2.8V ± 0.2V
Nhiệt độ hoạt động: 0~50°
Độ ẩm hoạt động: 80%RH (không ngưng tụ)
Pin: 3 x 1.5V AA
Kích thước: 165 x 63 x 30mm
Trọng lượng: 173g
Ưu điểm:
Máy phát hiện khí gas làm lạnh Smartsensor AS5750L
Là dòng máy chuyên dụng để đo, dò các loại khí gas làm lạnh, khí gas dễ cháy hay các loại khí halogen. Máy sử dụng cảm biến siêu nhạy cho phép dò, phát hiện chính xác các loại khí trên với mức độ nhạy phát hiện nhỏ chỉ 5ppm giúp môi trường làm việc an toàn hơn, các loại máy móc hoạt động tốt hơn,…
Máy phá hiện dò rỉ khí làm lạnh AS5750L sử dụng đầu dò di động có thể tùy chỉnh kiểu dàng, có dây nối dài cho phép vươn tới những vị trí khó tiếp cận. Khi phát hiện khí máy sẽ đưa ra tín hiệu cảnh báo bằng âm thanh hoặc bằng tín hiệu đèn led cho người sử dụng biết. Dải đèn led dọc trên máy cho biết mức hay nồng độ ít hay nhiều của chất khí khi phát hiện được. Người sử dụng cũng có thể điều chỉnh độ nhạy của máy tùy theo từng vị trí tùy từng yêu cầu dò tìm khác nhau
Ứng dụng:
Thiết bị phát hiện khí AS5750L thích hợp sử dụng cho các kỹ thuật viên sửa chữa đồ điện tử những thiết bị sử dụng khí làm lạnh hoặc sử dụng cho việc phát hiện đảm bảo an toàn khi hoạt động tại các khu công nghiệp, khu chế xuất,…

Ampe kìm FLUKE 773 (100mA)
Phụ kiện cho panme đo trong MITUTOYO 952623
Kẹp Kelvin cho thiết bị đo điện trở thấp Chauvin Arnoux P01101783 (2pcs/set)
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN3
Máy hút thiếc QUICK 201B (90W, 200~450°C)
Máy dò kim loại cầm tay ZKTeco ZK-D160
Đồng hồ so MITUTOYO 2416A
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Đồng hồ vạn năng SANWA PM7a
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Cân điện tử YOKE YP1002 (100g,10mg)
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Clo Dư HI701 HI701-11
Máy đo nhiệt độ cơ thể người bằng tia lasez EXTECH IR200
Máy đo nhiệt độ HANNA HI98509(-50.0 đến 150.0o C)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa AP33 (5%)
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB125BV
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-716(250-400mm)
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Ống phát hiện Ion Crom Cr6+ Gastec 273
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Chauvin Arnoux C.A 5231
Găng ty cao su cách điện hạ áp VICADI GT-HA (3.5KV)
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí MITUTOYO 133-154(325-350mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9613
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-213S2 (10mm/0.01mm)
Máy đo đa chức năng và điện trở cách điện SEW 1154 TMF-M
Thước đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 527-122 (0-200mm, 0.02mm)
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Thước cặp đo sâu MITUTOYO 527-121
Máy đo lực SAUTER FA500
Thước đo sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-150A
Que đo KYORITSU 7121B
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Chất chuẩn đo Amonia HANNA HI93764B-25
Máy Đo Độ Đục Trong Bia HI847492-02
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Máy in nhãn BROTHER PT-P750W
Máy đo pH EC TDS HM Digital HM-200PK
Nhiệt kế điện tử Tasco TA410AX
Bơm hút chân không hai cấp Tasco TB41XD
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATM50A
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-34f(0.01mm/4mm)
Máy đo lực kéo nén Algol NK-500
Máy đo màu của nước HANNA HI727 (0 to 500 PCU)
Ống thổi nồng độ cồn Sentech AL8000
Máy chà nhám tròn SI-3113-6AM
Đồng hồ vạn năng SANWA PC20TK
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Cáp kết nối Hioki LR9801
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Găng tay cách điện Regeltex GLE36-00/09 (0.5kV)
Đồng hồ vạn năng SANWA KIT-8D
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7331S (0-10mm)
Máy chà nhám vuông SI-3018A
Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1506 IM
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-60S (35-60mm)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Máy đo độ ồn LUTRON SL4030 (30〜80dB)
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Máy đo màu Yoke BC-2000S
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI05
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đồng hồ vạn năng OWON OW18B
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A(0-25mm)
Máy đo sức căng sức nén Lutron FG-5000A
Thước cặp điện tử Insize 1106-601 0-600mm
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa SP21
Đầu đo cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO PRBFS
Ampe kìm Sanwa DCM660R
Nguồn DC tuyến tính 4 đầu ra GW INSTEK GPS-4303
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C ) 
