Máy quang đo Clo tổng & Clo dư thang cao HANNA HI97734 (0.00~10.00mg/L)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI97734
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0.00 đến 10.00 mg/L (ppm) Cl2 (clo dư và clo tổng)
Độ phân giải: 0.01 mg/L (ppm)
Độ chính xác: @25oC ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo
Nguồn đèn: Đèn tungsten
Nguồn sáng: tế bào quang điện silicon @ 525 nm
Phương pháp: EPA DPD 330.5
Tự Động Tắt: sau 15 phút không sử dụng
Màn hình: LCD 128 x 64 pixel có đèn nền
Ghi dữ liệu: Tự động đến 50 phép đo
Môi Trường: 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Pin: 3 pin 1.5V / khoảng 800 phép đo (không đèn nền)
Kích thước: 142.5 x 102.5 x 50.5 mm
Khối lượng: 380g
Bảo hành: 12tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm:
Máy đo HI97734.
2 cuvet có nắp.
Pin (trong máy).
Chứng chỉ chất lượng.
Hướng dẫn sử dụng.
Phiếu bảo hành.
Hộp đựng bằng giấy.
Thuốc thử và Dung dịch chuẩn CAL CheckTM bán riêng.
Phụ kiện mua riêng:
HI93734-01: Thuốc thử clo dư và clo tổng, 100 lần đo
HI93734-03: Thuốc thử clo dư và clo tổng, 300 lần đo
HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái
HI97734-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn sắt cho máy đo
HI97734C: Combo gồm Máy đo HI97734, 2 cuvet có nắp, kéo, dung dịch hiệu chuẩn máy và vali đựng máy
HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL
HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái
HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái

Máy đo khí CO2 nhiệt độ, độ ẩm để bàn TENMARS ST-502
Đế từ tính INSIZE 6201-60
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040S
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN3
Thước cặp điện tử Insize 1114-200AW(0-200mm)
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Máy hiện sóng số cầm tay Owon HDS2061M-N
Máy đo điện trở đất, điện trở suất Kyoritsu 4106
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Máy phát hiện khí dễ cháy Smartsensor AS8902
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Thuốc Thử Clo HR Cho Checker HI771
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9503
Súng hơi vặn ốc TOPTUL KAAJ1643 (1/2", 583 Nm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ bơm lốp 3 chức năng TOPTUL JEAL160A
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-173-30(0-300mm)
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-300
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1503 (1000V, 2GΩ)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046A (10mm/ 0.01mm)
Camera đo nhiệt DiaCAm2 Chauvin Arnoux C.A 1954
Máy chà nhám tròn SI-3113-6AM
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-509
Thiết bị kiểm tra an toàn dây điện, ổ cắm SEW 880AT
Súng vặn bulong tay ngang đen 3/8 inch TOPTUL KAAF1204 (54 Nm, 270 RPM )
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-168 (30-40mm/ 0.001mm)
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Clo Dư HI701 HI701-11 




