Nguồn DC tuyến tính 4 đầu ra GW INSTEK GPS-4303 (30V, 3A, 4CH)
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: GPS-4303
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Đầu ra: Điện áp: 0~30V (CH1,CH2), 2.2~5.2V (CH3); 8-15V (CH4)
Dòng điện: 0~3A (CH1,CH2), 1A (CH3) ; 1A (CH4)
Điện áp mạch nối tiếp: 0~60V (CH1, CH2)
Dòng điện mạch song song: 0~6A (CH1,CH2)
Độ chính xác: ±0.5%
Thông số điện áp về CH1, CH2
Ổn áp đầu vào- LineR: ≦0.01% + 3mV
Ổn áp tải- LoadR: ≦0.01% + 3mV
Độ gợn và nhiễu: ≦1mVrms 5Hz ~ 1MHz
Thời gian phục hồi: ≦100μS
Thông số dòng điện về CH1, CH2
Ổn áp đầu vào- LineR: ≦0.2% + 3mA
Ổn áp tải- LoadR: ≦0.2% + 3mA
Độ gợn: ≦3mArms
Theo dõi hoạt động :
Lỗi: ≦0.5% + 10mV của CH1
Ổn áp mạch nối tiếp: ≦0.01% + 5mV
Ổn áp tải- LoadR: ≦300mV
Độ gợn và nhiễu: ≦2mVrms, 5Hz ~ 1MHz
Thông số CH3:
Điện áp: 2.2V ~ 5.2V
Ổn áp đầu vào- LineR: ≦5mV
Ổn áp tải- LoadR: ≦15mV
Độ gợn và nhiễu: ≦2mVrms 5Hz ~ 1MHz
Dòng ra: 1A
Thông số CH4:
Điện áp: 8V-5V
Ổn áp đầu vào- LineR: ≦5mV
Ổn áp tải- LoadR: ≦10mV
Độ gợn và nhiễu: ≦2mVrms 5Hz ~ 1MHz
Màn hình: 4 màn hình LED 3 số
Nguồn : AC 100V/120V/220V ±10%, 230V(+10% ~ -6%), 50/60Hz
Khối lượng : 7Kg
Kích thước: 255(W) x 145(H) x 265(D)mm
Phụ kiện gồm : Máy chính, HDSD, Nguồn, Đầu GTL-104A x 2, GTL-105A x 2 ; Đầu test Châu Âu: GTL-203A x 2,GTL-204A x 2, GTL-201A x1

Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-750G
Thước cặp đo rãnh trong MITUTOYO 536-147 (30.1-300mm/0.05)
Máy đo độ ngọt điện tử Atago PAL-1
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-309 (25-50mm/ 0.01mm)
Ampe kìm SEW 3904 CL
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Ampe kìm Kyoritsu 2031
Đế gá đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-615
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-23
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1022M-I
Kẹp đo dòng Chauvin Arnoux MA194-250
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH1 (0 ~ 60 °C; 0~14 pH)
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87-5 (Fluke 87V)
Bộ nguồn DC QJE QJ3005XIII(0-30V,0-5A)
Máy đo áp suất hai van Elitech MS-2000
Nivo cân máy RSK 542-2002
Máy đo lực kéo nén Algol NK-30
Máy đo độ ồn Center 320 (130dB; 31.5Hz-8KHz)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Máy dò vàng vạn năng MINELAB Gold Monster 1000
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5515
Tay đo cao áp SEW PD-20
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Máy đo lực INSIZE ISF-F100
Kẹp đo Chauvin Arnoux MN82 (đường kính kẹp 20mm)
Cân điện tử YOSHI YW-6(0.2g/6kg)
Thảm cao su cách điện VICADI TCD-10KV-1x0.65M
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9476-50
Máy đo độ đục Lutron TU-2016
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LW (50mm)
Cân điện tử YOKE YP40001
Ống phát hiện thụ động 1,3-Butadiene CH2:CHCH:CH2 Gastec 174D
Bộ tóp ống điều hoà thuỷ lực MasterCool 71500
Máy đo điện trường Tenmars TM-196
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2127R
Máy đo độ cứng nhôm Amittari Hba-1+
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch Chauvin Arnoux C.A 6526 (1000V, 200GΩ, đo tụ)
Máy đo độ rung lutron VT-8204
Máy kiểm tra nồng độ Nitrite hải sản thang đo cực thấp HANNA HI764 (0 - 200 ppb)
Nguồn DC lập trình chuyển mạch GW INSTEK PSP-405 
