Panme đo trong Mitutoyo 145-191 (150-175mm)
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 145-191
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 150-175 mm
Độ chia: 0.01
Độ chính xác: ±10 µm
Đơn vị đo: mm
Cổng kết nối: không
Cấp bảo vệ: không
Panme đo trong Mitutoyo 145-191 (150-175mm) có khoảng đo 150 – 175mm, độ chia 0.01mm, độ chính xác ±10µm, đầu đo được phủ một lớp carbide chống mài mòn. Dùng để đo đường kính trong các loại ống, đo khe hở, rãnh, sử dụng nhiều các ngành kỹ thuật xây dựng, cơ khí chế tạo máy, khuôn mẫu, ô tô, nội thất với độ chính xác cao.

Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Máy đo gia tốc PCE VT 3700
Máy đo DO nhiệt độ Martini Milwaukee MI605
Ampe kìm FLUKE 317 (AC/DC 600A)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-110 (25-50mm)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-124 (7-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-1A
Thước cặp điện tử Insize 1114-150AW(0-150mm)
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400A
Panme điện tử Mitutoyo 389-252-30 (25-50mm)
Máy đo nồng độ Photpho dải cao HANNA HI706 (0 - 15ppm)
Panme đo trong điện tử Mitutoyo 345-350-30
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 2803 IN
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 8052 IN
Điện cực pH Adwa AD1230B
Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS)
Giá giữ điện cực Gondo EH-10
Bộ điều khiển Oxy hoàn tan Gondo 4801D
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA400D-170 (400A)
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-300W(0-300mm/0-12)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
Điện Cực Đo pH Trong Thịt Cổng DIN FC232D(HI99163)
Máy đo điện trở cách điện và điện trở đất SEW 9000 MF
Máy chà nhám vuông SI-3001A
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-163 (10-12mm/ 0.001mm)
Máy hàn QUICK 236
Máy kiểm tra nồng độ Silica thang đo cao Hanna HI770 (0 - 200 ppm)
Bộ nguồn DC QJE QJ10010S (100V, 10A) 


