Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1640 (813Nm, 8000 RPM )
Hãng sản xuất: TOPTUL
Model: KAAA1640
Xất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật:
Dải cân lực: 600 ft-lb/813 Nm,
Tốc độ không tải: 8000 RPM,
Áp suất khí vào: 90 PSI/6.2 BAR,
Lượng khí tiêu hao: 4 CFM
Đầu nối hơi vào: 1.4″ PT
Dây dẫn khí tối thiểu: 3/8″” I.D
Chiều dài: 7-1/2″/191 mm
Trọng lượng: 5.78 lbs/2.62 kgs

Máy khuấy từ loại nhỏ HANNA HI190M-2 (1 lít; 1000 v/phút)
Cân phân tích Ohaus PR223/E (220g, 0.001g)
Điện cực cho máy đo HANNA HI73127
Bộ Dụng Cụ Đo Silica Hanna HI38067
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1651 IN
Panme đo ngoài điện tử 422-232-30 Mitutoyo( 50-75mm x 0,001mm )
Máy đo nồng độ Canxi hải sản HANNA HI758 (200 - 600 ppm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012RA
Máy đo điện trở cách điện chỉ thị kim SANWA PDM1529S
Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI991001
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Mitutoyo 7315
Máy đo pha điện SANWA KS1
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-201 (0-25mm/ 0.01mm)
Bút đo pH HM Digital PH-200
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-253-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Pame đo ngoài MITUTOYO 103-145-10 (200-225mm/0.01)
Bộ dưỡng đo bán kính MITUTOYO 186-107
Cân điện tử CAS SW-1S (10kg/1g)
Thước cặp điện tử 500-714-20 Mitutoyo(0-300mm)
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-352-30 (50-75mm/ 0.00005 inch)
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-253-30 (175-200mm/0.001mm)
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-252-30 (với đầu đo có thể thay đổi)(150-300mm/ 0.001mm) 
