Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS20 (500μm; ±2μm)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: STDCS20
Xuất xứ: Mỹ (USA)
DEFELSKO STDCS20
Thông số kỹ thuật
Độ dày xấp xỉ: 500μm (20mil)
Màu sắc: Vàng
Độ chính xác: ±2μm (±0.08mil)
Dowload tài liệu tại đây:
1. Adhesion
2. Coating Thickness on non-Metals – PosiTector 200
3. Coating Thickness Standards
4. Coating Thickness
5. Concrete Moisture
6. Environmental
7. Hardness
8. Pinhole-Holiday Detection
9. PosiSoft Software
10. Soluble Salt
11. Surface Profile
12. Ultrasonic Wall Thickness
13. Uncured Powder Coating Thickness

Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-474-10E (0-0.8mm/0.01mm)
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS322
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Đế từ INSIZE 6212-80
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Thước cặp điện tử Mahr 4103011KAL
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Cân treo điện tử HY-OCS 500(200g/500kg)
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng SMARTSENSOR AS971
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Máy đo chất lượng không khí Elitech M1000
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-783 (12.7mm/ 0.0005 inch)
Điện cực đo PH Ag/AgCl Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA4)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Ampe kìm đo dòng rò Chauvin Arnoux F65 (AC 100A)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500 
