Thiết bị kiểm tra áp suất động cơ Diesel TOPTUL JGAI1302 (0~1000psi, 0~70 bar)
Hãng sản xuất: TOPTUL
Model: JGAI1302
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Bộ kit toàn diện để kiểm tra áp suất nén của các xe dầu phun dầu trực tiếp và không trực tiếp
Đường kính mặt đồng hồ lớn, chống sốc 2-1/2 inch dễ đọc với 2 chuẩn 0~1000psi và 0~70 bar
Đầu đồng hồ đưa ra giá trị của áp suất cho những lần test xi lanh lặp lại mà không cần phải tháo đồng hồ ra đo lại
Ống cao su dài 15 inch, linh haotj, giúp đưa đầu đo đến những kim phun bị khuất
Khớp nối nhanh giúp kết nối dễ dàng và an toàn
Bao gồm bộ phớt và long đền
Thích hợp cho các dòng xe: BMW, VW, Volvo, Renault, Mercedes-Benz, Fiat, Citroen, Opel, Peugeot, Toyota, Nissan, Isuzu, Mazda, Mitsubishi, Ford .v..v.
Kích thước hộp mủ: 380x310x92 mm

Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Thước đo độ sâu điện tử mini INSIZE 1140-25WL
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Phần mềm phân tích lực kéo SAUTER AFH FAST
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-100S
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Máy phát hiện khí dễ cháy Smartsensor AS8902
Máy đo độ ẩm hạt nông sản SMARTSENSOR AR991
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Cân điện tử YOKE YP2002 (200g,10mg)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Thiết bị đo độ bóng PCE PGM 60 (0 ~ 300 GU)
Cân điện tử Yoshi YB 323(320g/0.001g)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP111 (-1000 ....+1000mmH2O)
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Cân điện tử YOKE YP1002 (100g,10mg)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Máy đo độ cứng nhôm Amittari Hba-1+
Ampe kìm SEW ST-375
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Máy khuấy từ gia nhiệt Dlab MS-H280-Pro
Đồng hồ vạn năng số SEW 6410 DM
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN2
Vòng chuẩn Mitutoyo MITUTOYO 177-140 (cỡ 35mm , phụ kiện dùng cho Panme đo trong, đồng hồ đo lỗ)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1145-25A (0-25mm/0-1)
Máy đo độ dày kim loại Benetech GM100
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+(-30℃~650℃)
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9476-50
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-1201L (1mm)
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW PT-30
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Ampe kìm PCE DC 20
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Panme đo tấm kim loại Mitutoyo 389-514 (0-25mm)
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-400S (250-400mm)
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS60
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 4105 ER
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2008
Máy đếm hạt tiểu phân mini CEM DT-96
Máy đo lực kéo nén Algol NK-500
Máy đo cường độ ánh sáng Mastech MS6612
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5005
Thước đo độ cao điện tử mini INSIZE 1146-20BWL
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió tia UV nhiệt độ độ ẩm Lutron SP-8002
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Thuốc thử của máy đo độ kiềm Checker HI772 nước mặn HANNA HI772-26 (25 lần)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 575-121 (0-25.4mm; 0.02mm)
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-14J (12mm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10T
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-494B (50.8mm/ 0.01mm)
Thiết bị đo điện trở nối đất KYORITSU 4300
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-622 (720 x 720 mm)
Đồng hồ đo tụ điện Tenmars YF-150
Máy đo áp suất dùng trong kiểm tra hệ thống khí gas KIMO MP130 
