Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 4102 MF
Hãng sản xuất: SEW
Model: 4102 MF
Bảo hành: 12 tháng
SEW 4102 MF:
Điện áp thử (DC V): 250V / 500V / 1000V
Output voltage @ 1mA : Rated test Voltage +10% Max
Dải đo: 0.2M~2G / 0.2M-4G / 0.2M-8GΩ
Độ chính xác : 0.2M~4GΩ: ±3%rdg
4GΩ~8GΩ: ±5%rdg
Thử liên tục
Dải đo: 0.01-1999Ω
Độ chính xác : 0.01-100Ω: ±1.0%rdg
100-300Ω: ±1.5%rdg
300-1999Ω: ±2.0%rdg
Điện áp
Điện áp AC (Tự động): 0-700V
Điện áp DC (Tự động) : 0-950V
Độ chính xác: ±1.5% rdg
Phân giải: ±1V
Thử MOV & GAS Arrester
Điện áp thử: 5-1020Vdc
Kết quả điện áp thử: ±3% rdg
Độ phân dải kết quả: ±2 counts
Bảo vệ
Bảo vệ quá tải: 700V (Giữa thiết bị)
Bảo vệ quá áp: Class III-700V towards ground
Với PI and DAR : thử chức năng 10Min
Dòng tải pin thử : khoảng 300mA
Kích thước: 250(L) × 190(W) × 110(D)mm
Cân năng (Bao gồm pin) : khoảng 1460g.
Nguồn cung cấp: 1.5V(AA) × 8
Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1 CAT III 600V
EN 61326-1
Phụ kiện kèm theo: sách hướng dẫn, que đo, quai đeo, pin

Ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/35 (4.5A)
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Bộ tuýp lục giác 1/2 inch 24 chi tiết loại bóng TOPTUL GCAD2401
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
Bộ dò tín hiệu cáp SEW 179 CB
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-310B
Đồng hồ vạn năng FLUKE 179
Bút đo pH trong bia HANNA HI981031 (0.00~12.00 pH)
Đế từ Mitutoyo 7010S-10
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 536-136 (0-300MM X 0.05MM)
Máy đo độ ẩm hạt nông sản Benetech GM640
Đo Magie Cho Nước Mặn HANNA HI783
Máy đo nồng độ kiềm hải sản Hanna HI755 (0 - 300 ppm)
Máy đo điện trở cách điện SEW 1154 TMF
Cân điện tử Yoshi YB-322(320g/0.01g)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-790B
Máy đo PH HANNA HI98100 (0.00-14.00pH)
Bút đo pH Adwa AD12
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-101 (0-25mm)
Điện cực pH Adwa AD1230B
Thước đo sâu cơ khí 527-204 Mitutoyo( 0-600mm )
Panme đo tấm điện tử Mitutoyo 389-261-30 (0-25mm x 0.001)
Panme đo màng mỏng cơ khí MITUTOYO 169-101 (0-25mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-127 (10-18mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Ampe kìm SANWA DCM400
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Thước đo sâu điện tử 571-253-10 Mitutoyo( 0-300mm/0.01 )
Ampe kìm SEW 3902 CL
Dây kết nối Hioki 9219
Ampe kìm Sanwa DCM600DR
Thước cặp điện tử đo lỗ Insize 1525-300
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-066 (630x630x100mm , dùng cho nhà xưởng)
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY10 (10mm; 10pcs/pk)
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-746 (0-12”/ 0.001”)
Bút thử điện Kyoritsu 5711
Bộ tuýp lục giác dài 1/2 inch dùng cho súng 10 món TOPTUL GDAD1002
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-322 (0-300mm)
Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI991001
Kim đồng hồ so MITUTOYO 21AAA338
Checker Đo Photpho Thang Thấp Cho Bể Cá Nước Mặn HI736( 0 đến 200 ppb)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-204 (75-100mm/ 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
Máy gia nhiệt trước QUICK 870
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-494B (50.8mm/ 0.01mm)
Máy đo pH Chlorine Milwaukee Mi411
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4252
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-762-20 ( 0-150mm)
Ampe kìm SEW ST-3602
Máy Đo Nhiệt Độ (-50-300°C) - chỉ máy HI935003
Vòng chuẩn cỡ 16mm MITUTOYO 177-177
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Đế Từ INSIZE 6210-100
Máy đo tĩnh điện QUICK 431 (1~±22.0 KV, 0~±2 2 0 V) 
