Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6031-50 (0 Ω〜2000 Ω)
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: FT6031-50
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
HIOKI FT6031-50:
Hệ thống đo: đo 2 đầu điện cực/ 3 đầu
Dải đo: 20 Ω (0 Ω〜20.00 Ω)/ 200 Ω (0 Ω〜200.0 Ω)/ 2000 Ω (0 Ω〜2000 Ω)
Độ chính xác: ±1.5% rdg ±8 dgt/ ±1.5% rdg ±4 dgt/ ±1.5% rdg ±4 dgt
Điện áp: 0〜30.0 V rms
Độ chính xác: ±2.3% rdg ±8 dgt (50 Hz/60 Hz), ±1.3% rdg ±4 dgt (DC)
Điện thế đất: 25.0 V rms ( DC hoặc sóng sin)
Chống bám bụi/ chống nước: IP65/IP67 (EN60529)
Nguồn: 4 pin ALkaline LR6,
Số lần đo: 500 lần ( điều kiện đo: đo 3 đầu điện cực, đo 10Ω trong mỗi khoảng 10s)
Chức năng: cảnh báo có điện, điều chỉnh về không, chế độ đo liên tục, kết nối không dây ( chỉ khi kết nối Z3210), và bộ so
Kích thước và khối lượng: 185 mm (7.28 in)W × 111 mm (4.37 in)H × 44 mm (1.73 in)D, 570 g (20.1 oz.) ( bao gồm pin và hộp bảo vệ, không bao gồm tấm phủ đầu cực)
Phụ kiện:
Thanh đo phụ L9840 ( 2 bộ)
Cáp đo L9841 (đen 4 m) ×1
Cáp đo L9842-11 (vàng 10 m, có bộ cuốn dây) ×1
Cáp đo L9842-22 (đỏ 20 m, có bộ cuốn dây) ×1
Hộp đựng: C0106 ×1
Dụng cụ bảo vệ x1
Pin Alkaline x4
HDSD x1

Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Súng hơi vặn ốc TOPTUL KAAJ1643 (1/2", 583 Nm)
Máy kiểm tra độ cứng cao su Shore C EBP SH-C
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Chân không kế Tasco Tasco T-VAC MINI
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1660 (949Nm, 6500 RPM )
Ampe kìm UNI-T UT205A
Máy chà nhám tròn SI-3111M
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 566 (-40℃-650℃)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S (18-35mm)
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 568(-40℃800℃)
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1022M-I
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02Df(10mm/0.01)
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-160S (100-160mm)
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8126
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD750
Ampe kìm UNI-T UT256A (AC 200A,True RMS)
Ampe kìm đo sóng hài công suất Chauvin Arnoux F407
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380A
Ống phát hiện Ion Sulphide S2- Gastec 211M
Thước cặp cơ khí INSIZE 1214-500
Thiết bị đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux C.A 6292
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC UNI-T UT258A
Máy đo tốc độ không tiếp xúc INSIZE 9223-120 (2,5 ~ 99999RPM)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Panme đo trong INSIZE 3220-100 (75-100mm)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Nhiệt kế đo hồng ngoại từ xa TOPTUL EABA0155
Thước cặp cơ khí INSIZE 1208-511 (0-500,±0.05mm)
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL
Lưỡi dao thay thế Tasco TB32N-B
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Máy đo điện trở đất UNI-T UT521
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Dao cắt ống đồng cỡ trung Tasco TB31N
Nguồn một chiều Uni-t UDP6721 60V 8A
Thước cặp cơ khí INSIZE 1205-3002S
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Bộ dụng cụ cơ khí 5 chi tiết INSIZE 5052
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A-H
Máy đo độ bóng Amittari AG-106B 


