Thiết bị đo điện trở nối đất KYORITSU 4300
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 4300
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 200.0/2000Ω (Auto ranging) ±3%rdg±5dgt
Đo điện áp: AC: 5.0 ~ 300.0V (45 ~ 65Hz)±1%rdg±4dgt
DC: ±5.0 ~ 300.0V±1%rdg±8dgt
nguồn : Size AA alkaline battery × 2pcs
Kích thước: 232(L) × 51(W) × 42(D)mm
trọng lượng: 220g approx.
Cung cấp kem theo
7248 (Test lead with Alligator clip and Flat test probe)
8072 (CAT.II Standard prod)
8253 (CAT.III Standard prod)
8017 (Extension prod long)
9161 (Carrying case)
Instruction manual, LR6 (AA) × 2

Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Máy đo độ pH Smartsensor AS218
Nguồn 1 chiều DC Owon OWON ODP3033
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 (45-65Hz, 50~500V)
Máy đo độ ẩm hạt nông sản PCE GMM 10
Máy hiện sóng cầm tay OWON HDS2062M-N
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Tô vít cân lực KTC GLK060(12-60 cNm)
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 6PT 49 chi tiết 1/4″ GCAI4901
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S (18-35mm)
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Máy đo nhiệt độ cơ thể người bằng tia lasez EXTECH IR200
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-300 (300N/30kg)
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N 


