Thiết bị đo khí CO Tenmars TM-801
Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-801
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Hiển thị: LCD
Thang đo: 0 ~ 1000ppm
Độ phân giải: ±1ppm
Độ chính xác: ±5% or ±2ppm
Độ lặp lại: < 2%
Thời gian phản hồi: < 30s
Độ trôi theo nhiệt độ: < 5% (per year)
Thời hạn của cảm biến: 3 năm
Đo nhiêt độ: -20~50℃/-4~122℉
Độ phân giải: ±0.1℃/±0.1℉
Độ chính xác: ±0.1℃/±0.1℉
Thời gian lấy mẫu: 1 lần/s
Chức năng:
Max/Min/Average, giữ giá trí
Báo pin yếu
Tự động tắt nguồn
Điều chỉnh cảnh báo
Giao tiếp USB
Nguồn:
6 pin 1.5V UM-4(AAA)
Thời lượng pin: 90h
Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động: -20°C to +50°C,<70% RH
Môi trường bảo quản: -10°C to +50°C, <70% RH
Thiết bị đi kèm: 6 pin UM-4(AAA)1.5V , HDSD
Kích thước, khối lượng: 156×73×35mm, 250g (chưa có pin)
Ứng dụng:
Máy đo khí CO Tenmars TM-801 được ứng dụng để đo khí CO đến 1000ppm. CO là loại không khí rất độc và hại cho sức khỏe. Vì vậy cần phải đo lượng CO để kịp phát hiện và khắc phục, tránh xảy ra sự việc đáng tiếc. Ngoài tính năng đo khí CO, loại đồng hồ đo khí CO này còn có tính năng hiển thị nhiệt độ.

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Nivo khung cân bằng máy RSK 541-3002 (300x300mm)
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Bộ cờ lê lực Tasco TA771ST-23S
Camera đo nhiệt độ LaserLiner 082.086A
Điện cực đo PH EXTECH 60120B (0 ~ 14.0 pH)
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB125BV
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW PT-30
Xào kiểm tra điện áp SEW DSR-100K
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Thảm cao su cách điện VICADI TCD-35KV-1x0.65M
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Nivo cân máy RSK 542-1002
Máy đo độ cứng nhôm Amittari Hba-1+
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Bơm hút chân không hai cấp Tasco TB41XD
Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Camera ảnh nhiệt Smartsensor ST9450
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W30A (6~30N.m)
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O)
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha kiểu tiếp xúc SEW 4156 PR
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Máy đo nhiệt độ TESTO 110 (-50 ~ +150 °C)
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS40
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ UNI-T UT363S
Máy đo độ rung EXTECH SDL800
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 307(loại K)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm)
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Máy đo khoảng cách laze LEICA DISTO X3
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703G(type C)
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-474-10E (0-0.8mm/0.01mm)
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Máy uốn ống bằng tay Tasco TB770
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN1.5
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995
Thiết bị dò điện trung thế & cao áp HASEGAWA HST-30
Máy kiểm tra độ cứng cao su EBP SH-A (0-100HA)
Nguồn DC tuyến tính 4 đầu ra GW INSTEK GPS-4303
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Máy đo EC cầm tay Milwaukee MW301
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hti HT-6889
Thiết bị đo CO2/nhiệt độ/độ ẩm TENMARS TM-187 
