Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3332
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: 3332
Bảo hành: 12 tháng
Hioki 3332:
Đường đo: 1 pha ( 2 dây)
Danh mục đo: Điện áp, dòng điện, dòng đỉnh, công suất tác dụng, công suất phản kháng, góc pha, tần số…
Giải đo:
Đo điện áp: 15/ 30/ 60/ 150/ 300/ 600 V AC
Đo dòng điện: 1/ 2/ 5/ 10/ 20/ 50/ 100/ 200/ 500 mA, 1/ 2/ 5/ 10/ 20/ 50 A AC
Công suất: 15mW ~ 30KW
Tần số: Auto/500Hz/100kHz
Trở kháng đầu vào: Điện áp: 2 MΩ, Dòng điện: 2 mΩChính xác : ±0.1 % rdg. ±0.1 % f.s. (active power, at 45 to 66 Hz)Thời gian lấy mẫu : 5 times/secondTần số : 1Hz ~ 100kHz
Tích hợp đo: Dữ liệu cấp nhật : 5 times/sec, giải đo : 0.00000 m to ±999999 MAh/MWh
Đầu ra Analog: Điện áp, dòng điện, công suất đồng thời
Đầu ra màn hình: Điện áp, dòng điện,
Giao tiếp: RS-232C, GP-IB
Nguồn: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 40 VA max. (at 100 to 120 V AC), 50 VA max. (at 200 to 240 V AC)
Kích thước: 210 mm W × 100 mm H × 261 mm D
Khối lượng: 2.7kg
Phụ kiện: Instruction Manual × 1, Power cord × 1, Connector for EXT I/O × 1

Dao cắt ống đồng cỡ trung Tasco TB31N
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Máy đo độ rung ACO 3116
Ampe kìm AC DC Hioki CM4375-91 KIT
Máy đo cường độ điện trường Tenmars TM-195
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-012
Bút đo TDS HM Digital AP-1
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Máy đo khí Senko SGTP-NO2
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434
Ampe kìm AC DC Fluke 376
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Bút Đo pH Trong Socola Lỏng HI981039
Máy đo, ghi độ ồn Center 322 (130dB, 32.000 bản ghi)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-23
Máy đo lực kéo nén Algol NK-30
Chất chuẩn đo độ cứng HANNA HI93735-00
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT132B
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 304
Máy quang đo độ cứng Canxi HANNA HI97720 (0.00~2.70 mg/L)
Ống thổi nồng độ cồn Alcofind DM12S
Cuộn dây hãm tự động 6m ADELA RFA-060W
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XD
Thiết bị đo, ghi nhiệt độ đa kênh PCE T 1200
Đồng hồ đo LCR Tenmars YF-78
Máy đo EC/ TDS/ Temp bỏ túi ADWA AD31
Đầu đo nhiệt độ loại T Testo 0603 0646
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 520
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Nguồn DC điện áp cao ITECH IT6723G
Dây đo KYORITSU dây đo 8302
Máy đo EC/TDS/pH/độ mặn/điện trở suất/nhiệt độ EXTECH EC600
Máy đo EC Adwa AD35
Máy hiện sóng PC OWON VDS3102
Máy đo khí Senko SGTP-CO
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-50 (50N/5kg)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-100S
Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+(-30℃~650℃)
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W340A
Máy hàn gia nhiệt cao Pro'skit SS-207B
Tủ so màu Tilo M60
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-125LW (20mm / 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Đồng hồ đo độ nhám bề mặt INSIZE 2344-1
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2302-25F(25mm; 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa AP33 (5%)
Dây đo Kyoritsu 7107A
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-31
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B
Bộ dụng cụ cơ khí 5 chi tiết INSIZE 5052
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Máy đo phóng xạ Tenmars TM-91N
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Máy điều khiển pH độ dẫn DO Gondo PCW300A
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-526S
Máy khuấy từ Dlab MS-PB
Cáp truyền dữ liệu panme Mitutoyo 02AZD790B
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Cuộn dây hãm tự động ADELA RFA-150
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B
Súng đo nhiệt hồng ngoại Smartsensor AR550 (-32℃~550℃)( khđ)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP111 (-1000 ....+1000mmH2O)
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh INSIZE 2168-12WL (0~12.7mm/0~0.5")
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035.2(-50°C~800°C)
Đế gá đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-615
Máy đo độ cứng Magie Hanna trong nước sạch HI719 (0.00 - 2.00 ppm)
Máy kiểm tra Pin BK Precision 603B
Cân phân tích ẩm Radwag MA50.RWH
Bộ chuyển đổi nguồn USB Chauvin Arnoux P01651023
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2-f (0~12.7mm/0.001mm)(Lưng phẳng)
Ampe kìm TENMARS TM-2011
Kẹp đo dòng Chauvin Arnoux MA194-250
Thước cặp điện tử chống thấm nước IP67 INSIZE(0-200mm/0-8)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6422
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-100A(75-100mm)
Bút đo độ dẫn của nước tinh khiết HANNA HI98308 
