Thước đo cao điện tử Mitutoyo 570-414 600mm
Hãng sản xuất: Mitutoyo
Model: 570-414
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0 to 24 in/0 to 600 mm
Độ chia: 0.0005 in/ 0.01 mm
Độ chính xác: ±0.0020 in/±0.05 mm
Đơn vị đo: inch/mm
Cổng kết nối: Có
Màn hình: LCD,
Chiều cao ký tự: 10 mm
Nguồn cấp: 1 pin SR-44
Tuổi thọ pin xấp xỉ: 20000 giờ
Đầu ra dữ liệu: Có
ORIGIN (ABS-Zero): Có
ON/OFF: Có
ZERO/ABS: Có
Cảnh báo hết pin: Có
Phụ kiện: Bao gồm 1 pin, scriber và kẹp scriber
Trọng lượng: 6.4 kg
Ứng dụng:
Thước đo cao điện tử Mitutoyo 570-414 là một loại dụng cụ đo lường chiều dài dùng để đo chiều cao của các chi liết hoặc vật liệu trong các ngành kỹ thuật như xây dựng, cơ khí chế tạo máy, khuôn mẫu, ô tô, nội thất.
Thước đo độ cao điện tử Mitutoyo được sản xuất theo công nghệ hiện đại của Nhật Bản để có độ chính xác và đáng tin cậy nhất trên thế giới, với nhiều tùy chọn như khoảng đo, độ chính xác, nhiều kiểu dáng, đơn vị đo mm và inch phù hợp với nhiều yêu cầu khác nhau của khách hàng

Checker Đo Photphat Thang Thấp Cho Nước Mặn HI774(0~0.90ppm/0.01 ppm)
Máy đo tốc độ vòng tua động cơ Lutron DT-2237
Máy phân tích chất lượng điện năng Chauvin Arnoux CA 8345
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-108 ( 0-1000mm )
Thước đo sâu đồng hồ MITUTOYO 7222A (0-10mm/0.01mm)
Thước cặp điện tử ngàm nhọn MITUTOYO 573-621-20(150mmx0.01)
Panme điện tử Mitutoyo 293-240-30 (0-25mm)
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Nhãn in BROTHER TZe-621 (Chữ đen trên nền vàng 9mm)
Thảm cao su cách điện hạ áp VICADI TCD-HA-1x1M
Đồng hồ đo vạn năng SEW ST-3501
Máy dò dây điện, kim loại trong tường (thạch cao) UNI-T UT387A
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-119( 0-300mm)
Nhãn in BROTHER TZE-251 Chữ đen, nền trắng (24mm x 8m)
Máy đo điện áp & kiểm tra tính liên tục UNI-T UT18C (690V)
Cân điện tử Yoshi YK-3000(3000g/0.1g)
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW ST-1503
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4281
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI01
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Máy đo PH HANNA HI98107(0.0 ~ 14.0 pH)
Máy phân tích mạng điện đa năng SEW 1826 NA
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1620 ER
Bộ nguồn DC QJE QJ5003XIII
Bút đo môi trường nước đa năng Gondo 8200
Đầu đo TESTO 0613 1053 (200 mm)
Máy đo độ dày vật liệu Amittari AT-140B
Đầu đo cảm ứng PH HANNA HI1217D
Máy đo độ pH cho đất PCE PH20S
Thuốc Thử Cloride Hanna HI753-25
Bút đo pH HANNA HI98115(0.00 ~14.00 pH)
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Bộ ghi dòng điện Hioki LR5051
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-9061
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A
Máy đo sắt HANNA HI96721 (0.00 - 5.00 mg/L )
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-150 (300mm/ 0.001inch)
Bút thử điện cao thế SEW 300 HP
Điện cực ORP Adwa AD3230B
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 286SVD
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812
Đồng hồ vạn năng số SEW 6400 DM
Đồng hồ đo độ sâu MITUTOYO 7212 (0-200mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Phụ kiện cho panme đo trong MITUTOYO 952623
Máy dò kim loại MINELAB EQUINOX 600
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-127
Bút đo pH Trong Sữa Hanna HI981034(0 to 14.0 pH)
Thước đo độ cao MITUTOYO 514-103
Nivo cân máy Insize 4903-300A
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-115 (0-25mm/ 0.01mm)
Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT278D
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-424-10E
Compa đồng hồ đo trong Teclock IM-880B
Ampe kìm Hioki CM4372
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-181-30(0-150mm)
Thước đo chiều cao điện tử Insize 1156-600 
