Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Hãng sản xuất: Hioki
Model: CM4141
Bảo hành: 12 tháng
HIOKI CM4141:
Chỉ thị số
Dải đo dòng ACA: 60.00 A – 2000 A, 3 dải (45 Hz – 1 kHz, True RMS)
Cấp chính xác cơ bản: 45-66 Hz: ±1.5% rdg. ±0.08 A
Dải đo điện áp DCV: 600.0 mV – 1500 V, (5 dải),
Cấp chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±0.5 mV (ở 600 mV)
Dải đo điện áp ACV: 6.000 V – 1000 V, (4 dải) (15 Hz – 1 kHz, True RMS),
Cấp chính xác: (45-66 Hz) ±0.9% rdg. 0.003 V (ở 6 V)
Dải đo điện áp DC+AC: 6.000 V – 1000 V, (4 dải),
Cấp chính xác cơ bản: DC, 45-66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.013 V (ở 6 V)
Dảo đo điện trở Ω: 600.0 Ω – 600.0 kΩ, (4 dải),
Cấp chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±0.5 dgt (ở 600Ω)
Dải đo tụ điện: 1.000 μF – 1000 μF, (4 dải),
Cấp chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (ở 1 μF)
Dải đo tần số:
Điện áp: 9.999 Hz – 999.9 Hz, (3 dải)
Dòng điện: 99.99 Hz to 999.9 Hz (2 dải)
Cấp chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±0.01 Hz (ở 99.99 Hz)
Đo nhiệt độ kiểu K: -40.0 – 400.0 ˚C (lựa chọn mua thêm đầu đo)
Cấp chính xác cơ bản : ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C
Chức năng khác: Tự động phát hiện AC/DC (chỉ kiểm tra điện áp), kiểm tra liên tục, kiểm tra diot, hiển thị giá trị MAX/ MIN/ AVG/ PEAK MAX/ PEAK MIN
Nguồn: pin LR03 x 2, Liên tục trong 48h (không đèn nền)
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141 đường kính kìm: Ø55 mm
Kích thước (WxHxD): 65x247x35mm

Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4252
Thước cặp đo tâm Mitutoyo 536-107(10-300mm)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A
Máy định vị GPS GARMIN GPS MAP 65S
Máy rà kim loại Super Scanner GP 3003B1
Ống phát hiện nhanh Benzene C6H6 Gastec 121L
Máy chà nhám tròn SI-3113AM
Dây an toàn đai bụng ADELA SC-19
Máy phát hiện rò rỉ khí gas Smartsensor AS8800A
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-131
Máy đo nồng độ kiềm cho nước ngọt HANNA HI775 (0 - 500 ppm)
Cân điện tử CAS SW-1S (10kg/1g)
Ampe kìm Hioki CM3281
Bộ tuýp lục giác 1/2 inch 24 chi tiết loại bóng TOPTUL GCAD2401
Điện Cực pH Nhựa AmpHel® Cáp 5m HI2910B/5
Checker Đo Photpho Thang Thấp Cho Bể Cá Nước Mặn HI736( 0 đến 200 ppb)
Thước cặp đồng hồ MITUTOYO 505-731
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118SB-10 (5mm/ 0.001mm)
Máy Đo Độ Ẩm Nông Sản Amittari AM-128GC
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9504
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-119 (100-125mm/ 0.01mm)
Bộ Dụng Cụ Đo Sunfit 100 lần Hanna HI3822
Máy đo gia tốc PCE VT 3700
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Bút đo độ mặn Ohaus ST10S
Ampe kìm đo điện FLUKE 378 FC
Đế gá đồng hồ đo sâu MITUTOYO 902162
Máy đo lực kéo SAUTER TVM10KN120N
Cân điện tử YOKE YP40001
Máy đo lực kéo nén SPT-104-1000K
Điện Cực Đo pH Trong Thịt Cổng DIN FC232D(HI99163)
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113ZT
Thước cặp điện tử 573-634-20 Mitutoyo( 0-150mm )
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA400D-250 (AC 400A)
Bút đo EC TDS nhiệt độ MARTINI EC59 




