Bộ điều khiển pH ORP Gondo 4801P
Model: 4801P
Hãng SX: Gondo
Sản xuất tại Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng kỹ thuật:
Thang đo pH: 0.01 đến 14.00
Độ phân giải: 0.01pH
Độ chính xác: + 0.02pH
Thang đo ORP: -1999 đến 1999mV
Độ phân giải: 0.1/1mV
Độ chính xác: + 2mV
Màn hình hiển thị đèn LCD thiết kế theo chuẩn công nghiệp cho độ bền cao với hai dòng hiển thị pH và nhiệt độ.
Kết nối với điện cực pH bằng cổng BNC
Kết nối tương thích với đầu dò nhiệt độ loại Thermistor 30K
Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0-100oC hoặc điều chỉnh bằng tay
Chuẩn máy tự động tại các điểm pH 7.00, 4.00, 10.00, 1.68 và 12.45
Nguồn điện: 90-260VAC (Adapter 9VDC)
Kích thước mặt điều khiển (mm): 46×46
Kích thước tổng thể (mm): 105x45x45
Thiết kế với 02 ngõ ra relay 5A tại điện thế 115VAC điều khiển bơm axit và kiềm
Cung cấp bao gồm: bộ điều khiển, điện cực đo pH cáp nối dài 5m ID4520, và tài liệu hướng dẫn sử dụng

Máy định vị GPS GARMIN GPS MAP 65S
Máy đo môi trường không khí Kestrel 5100
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Nhiệt Kế Chữ T HANNA HI145-00 (125mm)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Máy đo đa khí cầm tay Bosean BH-4S
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Thước đo độ sâu mini INSIZE 1145-25AWL
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
Thước đo độ cao cơ khí Mitutoyo 514-102
Máy đếm hạt tiểu phân mini CEM DT-96
Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
Panme đo rãnh trong MITUTOYO 146-221(1.6 - 26.5mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040S
Đầu đo TESTO 0613 1053 (200 mm)
Thước đo cao điện tử 570-314 Mitutoyo( 0-24''/0-600mm )
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Máy đo nhiệt độ thực phẩm TESTO 105
Máy đo màu của nước HANNA HI727 (0 to 500 PCU)
Máy chà nhám vuông SI-3018A
Bơm hút chân không hai cấp Tasco TB41XD
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10T
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Dây đo Kyoritsu 7107A
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-300 (30gf~300gf/10gf)
Máy đo điện trở đất 4 dây SEW 4234 ER
Kẹp Kelvin cho thiết bị đo điện trở thấp Chauvin Arnoux P01101783 (2pcs/set)
Máy khuấy từ gia nhiệt Dlab MS7-H550S
Nhiệt Kế Chữ T, Đầu Dò Dài 300mm Hanna HI145-20
Giá lỗ bằng thép để cố định vị trí đầu đo DEFELSKO TMPLTAS
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Máy đo pH mV nhiệt độ Lutron PH-207HA
Ampe kìm Chauvin Arnoux F403 (AC 1000A;True RMS)
Máy đo lực SAUTER FK 25 SAUTER FK25
Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-406
Điện Cực Đo pH/EC/TDS HANNA HI1285-7
Bộ nguồn DC QJE QJ12005S (0 ~ 120V/0~5A)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3700-20(-60~550°C)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W30A (6~30N.m)
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9851M
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4281
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-365 (16-20mm x 0,001mm)
Bộ nguồn DC QJ3030S (0 ~ 30V/0~30A) QJE QJ3030S
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
Máy đo nhiệt độ độ ẩm trong phòng Uni-t A13T
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-22KV-41
Máy đo độ đục cầm tay YOKE PT-2000H
Panme đo trong Mitutoyo 145-188(75-100 mm)
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6472 (0.001 -100 kΩ)
Ampe kìm AC DC Fluke 374
Máy chà nhám vuông SI-3001A
Nhiệt kế Tasco TBA50
Đồng hồ so TECLOCK TM-105W(0.01mm/5mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4018-20 
