Cân thủy sản MARCUS TDU-30000(10g/30kg/chống nước)
Thương hiệu: MARCUS
Model: TDU-30000
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Mức cân: 15kg / 30kg
Sai số: 5g / 10g
Màn hình: 2 mặt màn hình trước và sau ,đèn LED sáng rõ, hiển thị 6 số
Mặt cân: 180 x 220 mm
Kích thước cân: mm
Nguồn điện: Sử dụng bình khô 6V/4A, Adapter AC 110V/220V
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: -50C – 400C, độ ẩm nhỏ hơn 85%
Đơn vị cân: kg, lb, oz
Chức năng: Tự động tắt nguồn khi không sử dụng
Tự động về zero
Chuyên dùng ở các môi trường thủy sản, chế biến hải sản, đông lạnh…
Cấu tạo thân cân được làm bằng nhựa ABS
Nắp cân được làm bằng inox, chống nước và bụi bẩn, dễ vệ sinh
Thiết kế kiểu dáng công nghiệp,nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển
Kết cấu đặc biệt độc đáo chống nước, chống ẩm
Thiết bị đạt độ chính xác cấp C3 theo tiêu chuẩn OIML
Các chức năng đơn giản, thân thiện dễ sử dụng
Màn hình LED số sáng, dễ dàng quan sát ở mọi góc độ, môi trường
Tự động điều chỉnh về zero khi có dao động, giúp cải thiện độ ổn định của cân
Bàn phím thiết kế lớn, bấm êm, nhẹ , thao tác nhanh
Thiết kế 2 màn hình trước và sau, thuận tiện cho quan sát
Mạch điện điện tử được phủ kín hoàn toàn bằng silicon, chống thấm nước
Sử dụng pin sạc lại, chức năng thông báo hết pin, tự động tắt nguồn khi không dùng

Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa SP20
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Máy đo lực kéo nén SPT-104-1000K
Máy đo điện trường Extech 480836 (3.5GHz,108.0V/m)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-166 (20-25mm/ 0.001mm)
Nhiệt ẩm kế Climatech CT-85100LD
Đồng hồ đo độ sâu cơ khí Mitutoyo 7220A
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH3 (0 ~ 80 °C; 0~14 pH, Instrument kit, chưa bao gồm điện cực)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040A (0-3.5mm/ 0.01mm)
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Máy kiểm tra vòng đeo tay chống tĩnh điện QUICK 498
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-550J(0.01/12mm)
Ampe kìm Hioki CM4376
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-102 ((25~50mm/0.01mm))
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Máy đo pH ORP Nhiệt độ cầm tay Gondo 7011
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-215 (50-75mm / 0.01mm)
Máy đo DO điện tử cầm tay Milwaukee MW600
Máy định vị GPS GARMIN GPS MAP 65S
Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-300mm)
Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS)
Máy chà nhám vuông SI-3018A
Thước cặp điện tử Insize 1114-200AW(0-200mm)
Cuộn dây hãm tự động 10m ADELA RFA-100
Máy đo khoảng cách bằng laser Extech DT100M (100m)
Thước đo chiều cao điện tử Mitutoyo 570-312(0-300mm/0.01mm)
Bộ nguồn DC QJE PS3005 (0-30V / 0〜5A)
Ống phát hiện Formaldehyde HCHO Gastec 91LL
Ampe kìm Chauvin Arnoux PAC 17 (600A)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-155 (50-75mm/ 0.01mm)
Máy đo màu của nước HANNA HI727 (0 to 500 PCU)
Ampe kìm đo dòng AC Hioki CM3291
Đồng hồ đo điện trở cách điện EXTECH 380260
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Đồng hồ đo điện trở nhỏ Gw instek GOM-804
Panme đo kẹp thành ống điện tử Insize 3561-25A(0-25 mm)
Máy gia nhiệt trước QUICK 854 (400W)
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MN09 (240A)
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Máy đo nhiệt độ từ xa LaserLiner 082.040A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Đồng hồ so kiểu cơ Mahr 4311050KAL
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI05
Bộ dụng cụ vặn bulong 1/2inch 20 món TOPTUL GDAI2001E
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340
Panme đo trong INSIZE 3220-75 (50-75mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA400D-170 (400A)
Máy khuấy từ Dlab MS-PRO
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8126
Đế gá đồng hồ so TECLOCK ZY-062
Ampe kìm Sanwa DCL1200R 
