Cờ lê loại đặt lực trước KTC dòng GW
Hãng sản xuất: KTC
Model: GW
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Dòng sản phẩm: GW (1/4 – 1 inch)
Với các dải lực từ 1/4 (2-10Nm) đến loại 1 inch (200-1000Nm)
Cờ lê lực kiểu đặt lực với việc xác định lực cần vặn trước khi thao tác giúp người dùng có thể hình dung việc Thao tác đã hoàn thành khi có tín hiệu qua âm thanh và qua cảm nhận từ tay vặn.
Tay cầm vật liệu nhựa cứng chắc chắn, vạch thể hiện kết quả dễ nhìn, núm xoay khóa phía sau
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi sử dụng
Không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực
Không dùng để đóng hay đập như búa
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực
Mối liên hệ giữa lực xiết và cường lực của bu lông phụ thuộc nhiều yếu tố
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng)

Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Ampe kìm TENMARS TM-16E
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1725 (60 - 100,000 RPM)
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃)
Đồng hồ đo độ dày kiểu cơ Teclock SFM-627 (20mm/0.01mm)
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Máy đo độ ồn PCE MSM 4
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XD
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Máy đo độ mặn nhiệt độ Dys DMT-20
Máy kiểm tra cáp TENMARS TM-903
Ống phát hiện thụ động khí H2S Gastec 4D
Thiết bị chỉ thị pha Kyoritsu 8031F
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Máy đo độ mặn Smartsensor AR8012
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Cầu chì HPC Chauvin Arnoux P01297022 (1.6A; 600V)
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Ampe kìm đo dòng rò AC Tenmars YF-8160 (100A)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42512 (-50°C~1000°C)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB30T-B
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Khúc xạ kế đo độ ngọt trong nước ép trái cây và chất lỏng công nghiệp EXTECH RF15
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR ST9606
Máy uốn ống bằng tay Tasco TB770
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Máy đo độ rung EXTECH SDL800
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500 




