Máy định vị GPS GARMIN ETREX10
Hãng sản xuất: GARMIN
Model: ETREX10
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích cỡ máy (5.4 x 10.3 x 3.3 cm)
Kích cỡ màn hình (3.5 x 4.4 cm); 2.2” (5.6 cm)
Độ phân giải màn hình 128 x 160 pixels
Loại màn hình TFT, đơn sắc
Cân nặng 141.7 gram, kể cả pin
Loại pin 2 pin AA, NiMH hoặc Lithium
Thời gian sử dụng pin khoảng 25 giờ
Dãy nhiệt độ hoạt động từ -200 C đến 700 C
Chống thấm nước theo tiêu chuẩn IPX7
Cảnh báo vùng nguy hiểm
Độ nhạy máy thu cao nhận tín hiệu vệ tinh cùng lúc từ 2 hệ thống GPS của Mỹ và GLONASS của Nga
Giao diện với máy tính Cổng USB
Bản đồ Bản đồ nền thế giới
Bộ nhớ toạ độ điểm (Waypoint) 1000
Hành trình Thiết lập được 50 hành trình
Track log 10,000 điểm; 100 saved track
Lịch vệ tinh (cho biết ngày, giờ đo tốt nhất)
Thông tin mặt trăng, mặt trời (Bình minh, hoàng hôn; trăng lặn, trăng mọc)
Tính năng tính diện tích
Hãng sản xuất : Garmin – Mỹ
Chi tiết
Tags: Máy định vị GPS, máy định vị vệ tinh

Bộ dò tín hiệu cáp SEW 179 CB
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90
Bộ nguồn DC QJE QJ3010S (0 ~ 30V/0~10A)
Thước đo sâu điện tử MITUTOYO 571-212-20 (0~200mm/0.01mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-310B
Thước đo sâu cơ khí 128-104 Mitutoyo ( 0-25mm/0.01 )
Cân điện tử YOKE YP2001
Đầu đo độ dẫn HANNA HI7634-00/4
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-394B
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-300B
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-066 (630x630x100mm , dùng cho nhà xưởng)
Máy phát hiện rò rỉ khí cháy CEM GD-3308
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-110 (25-50mm)
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-101 (0-25mm)
Đế Từ INSIZE 6210-100
Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430
Hộp điện trở chuẩn SEW RCB-3-1T
Bút đo ORP điện tử Dys DMT-40
Bút đo đa chỉ tiêu nước cầm tay Gondo 7200
Máy đo nước đa năng Gondo PL700AL
Đầu dò đồng hồ so MITUTOYO 21AAA335
Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276SHD
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405E
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo1044A-60
Đồng hồ vạn năng công nghiệp FLUKE 289
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 3058A-19 (0-50mm)
Bộ dưỡng đo bán kính MITUTOYO 186-107
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-154 (25-50mm / 0.01mm)
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY10 (10mm; 10pcs/pk)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
Máy đo độ ẩm hạt nông sản Benetech GM640
Cân điện tử Yoshi YB-322(320g/0.01g)
Bút thử điện Kyoritsu 5711
Ampe kìm Hioki CM4376
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-100KG
Nivo cân máy RSK 542-3002
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 4102 MF
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-20K
Bộ đo lỗ Mitutoyo 511-426-20 (35-60mm)
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113T
Panme đo trong điện tử Mitutoyo 345-350-30
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2044A-60
Bộ nguồn DC QJE QJ3005EIII (0 ~30V/0~5A, 2 Output)
Đế gá đồng hồ đo sâu MITUTOYO 902162
Vòng điện trở chuẩn Chauvin Arnoux P01122301
Đầu đo độ dẫn HANNA HI763100
Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Đồng hồ so TECLOCK KM-92(20mm/0.1mm) 




