Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR931
Hãng sản xuất: SmartSensor
Model: AR931
Bảo hành: 12 tháng thân máy 6 tháng đầu đo
SmartSensor AR931
Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo: 0~1800um
Độ chính xác: ±(3%H±1um)
Độ phân giải: 0.1um
Nguyên tắc đo: cảm ứng từ
Lưu dữ liệu: 15 nhóm
chỉ thị pin yếu: Có
Hiệu chuẩn chỉnh điểm 0 và 2 điểm hiệu chuẩn: Có
7 điểm hiệu chuẩn: Có
Ghi dữ liệu Max/Min: Có
Ghi giá trị trung bình/ độ lệch chuẩn: Có
Chế độ đo 1 lần và đo liên tục: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Nguồn: Pin 9V DC
Khối lượng sản phẩm: 129g
Kích thước sản phẩm: 70*30*150mm
Máy sử dụng phương pháp đo phổ biến hiện nay là cảm ứng từ để đo thành của kim loại và các vật liệu khác. Máy có chất lượng khá tốt có độ chính xác cao, độ tin cậy cao, ổn định dễ dàng sử dụng .Máy đo độ dày lớp phủ thực sự rất cần thiết trong lĩnh vực công nghiệp hoá chất, trong sản xuất, gia công kim loại, và các lĩnh vực kiểm tra.
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR931 dùng để xác định độ dày của lớp màng khô bên ngoài sản phẩm. Thiết bị ứng dụng phương pháp đo không phá hủy sử dụng nguyên tắc đo cảm ứng từ với độ chính xác cao.
Máy có thiết kế nhỏ gọn với trọng lượng chỉ 129g giúp bạn có thể dễ dàng thao tác, mang theo ra hiện trường.
Phạm vi đo của máy đo độ dày sơn bên ngoài là là 0~1800um (độ chính xác ±(3%H±1um)). Độ phân giải là 0.1um.
Máy có lưu trữ dữ liệu của 15 nhóm khác nhau. Màn hình xanh hiển thị các thông số một cách rõ ràng.
Thiết bị có 7 điểm hiệu chuẩn. Khả năng hiệu chuẩn chỉnh điểm 0 và 2 điểm hiệu chuẩn.
Trong quá trình làm việc bạn có thể sử dụng máy để đo 1 lần hoặc đo liên tục tùy theo nhu cầu. Máy cho phép tính giá trị trị trung bình/độ lệch chuẩn, ghi dữ liệu Max/Min.
Nguồn pin 9V có thể sử dụng lâu dài. Nếu không sử dụng máy sẽ tự động tắt nguồn nhằm bảo vệ và tiết kiệm nguồn pin. Trường hợp pin yếu sẽ có chỉ thị thông báo.

Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Máy cân mực laser UNI-T LM573LD-II(40m)
Máy đo năng lượng mặt trời Tenmars TM-751
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Dây đo KYORITSU dây đo 8302
Đồng hồ so cơ khí Mitutoyo1044A-60
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A
Máy đo khí Senko SGTP-NO2
Dao cắt ống đồng cỡ trung Tasco TB31N
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Máy đo đa khí cầm tay Senko MGT-P
Phụ kiện cho máy đo công suất GW INSTEK GPM-001
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10A
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí MITUTOYO 133-154(325-350mm)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-20Z (6.5mm x20m)
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-406
Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012RA
Bộ tuýp lục giác 1/2 inch 24 chi tiết loại bóng TOPTUL GCAD2401
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD1000
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ vạn năng có hiện thị biểu đồ FLUKE 287
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
CAL Check™ Chuẩn Clo Tổng HANNA HI96711-11 (0.00 to 5.00 mg/L)
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7313A
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540J(12mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu TECLOCK TM-106YS (99~113mm/0.01mm)(Có nam châm)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Cân phân tích ẩm Radwag MA50.RWH
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
ampe kìm Chauvin Arnoux Y7N (1200A)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc HT-9815
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Máy đo pH mV Lutron PH-208
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI05
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AS930
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Máy hiện sóng cầm tay OWON HDS2062M-N
Máy đo oxy hoà tan nhiệt độ cầm tay Gondo 7031
Máy in nhãn Brother PT-E850TKW
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Máy đo EC TDS nhiệt độ Adwa AD332
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng True RMS SEW 8000 HVDM
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX+(-30~500°C)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Máy in tem nhãn Brother BROTHER PT-E110
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Máy đo độ cứng trái cây Lutron FR-5105
Thiết bị dò kim loại cầm tay MINELAB PRO-FIND 35
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Máy đo độ đục Lutron TU-2016
Máy đo nhiệt độ HANNA HI98509(-50.0 đến 150.0o C)
Nivo khung cân bằng máy RSK 541-3002 (300x300mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7002-10
Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FKS1
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-360-30 (0-1″/25(mm) x0.001mm)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Máy kiểm tra độ dày lớp sơn bột Defelsko PC3 


