Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N
Hãng sản xuất: OWON
Model: HDS1021M-N
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Băng thông: 20 MHz
Số kênh: 1
Tốc độ lấy mẫu: 500 MS/s
Độ nhạy thời gian: 5 ns/div ~ 100 s/div
Rise time: 17.5 ns
Trở kháng vào: 1 MΩ ± 2%, 15 pF ± 5 pF
Đầu vào chia que đo: 1X,10X,100X,1000X
Điện áp vào lớn nhất: 400 V (PK – PK) (DC + AC, PK – PK, trở kháng vào 1MΩ, Que đo : 10 : 1), CAT II
Độ dài bộ ghi: Max. 6000 điểm / kênh
Kiểu đầu vào: DC, AC, GND
Độ phân giải: 8 bit
Độ nhạy điện áp: 5 mV/div ~ 5 V/div
ĐỘ chính xác DC: ±3%
Kiểu Trigger: Góc, Video, Alternate
Chế độ Trigger: Đơn, tự động, thường
Mức Trigger: chia ±6 từ tâm màn.
Tính toán dạng sóng: +, -, ×, ÷, FFT
Lưu trữ sóng: 4 dạng sóng
Màn hình hiện thị: 3.7 inch color TFT (640×480 pixels)
Truyền thông: USB
Nguồn cung cấp: PIN Li-ion, Adapter 100V-240VAC
Đồng hồ vạn năng:
Trở kháng vào: 10 MΩ
Tụ điện: 51.2 nF ~ 100 uF
VDC: 1000V, 5 giải
VAC: 750 V, 4 giải
Tần số: 40 Hz – 400 Hz; Đầu vào max: AC 750 V
DCA: 40/400mA/20A
ACA: 40/400mA/20A
Điện trở: 400/40k/4M/40MΩ
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N phụ kiện kèm theo: PIN, Adater AC/DC, Que đo máy hiện sóng, Que đo đồng hồ vạn năng, Cáp USB, Module ngoài, Đầu điều chỉnh que đo, đầu USB lấy tín hiệu, HDSD, CD-ROM, Kết nối đầu ra

Đế từ tính INSIZE 6201-60
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-300 (300N/30kg)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E
Panme đo trong Mitutoyo 145-186 (25-50mm)
Máy in nhãn BROTHER TD-4000
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-308 (0-25mm/ 0.01mm)
Nivo khung INSIZE 4902-150 (150x150mm, 0.02mm/m)
Bộ cơ khí cách điện xách tay 42PCS GCZ-042A
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Panme đo ngoài điện tử Insize 3102-25 (0-25mm/0-1")
Ống phát hiện nhanh Formaldehyde HCHO Gastec 91
Máy đo, ghi độ ồn Center 322 (130dB, 32.000 bản ghi)
Bút đo pH Trong Sữa Hanna HI981034(0 to 14.0 pH)
Máy in nhãn giấy & hóa đơn. Kết nối Máy tính Brother TD-2020
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA DM509S
Máy đo khí Bosean BH-90A CO
Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342
Nhiệt ẩm kế Elitech RCW-800
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Máy đo lực kéo nén Algol NK-300
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Đồng hồ vạn năng OWON D35 (1000V, 20A)
Cân treo điện tử HY-OCS 300(100g/300kg)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-390B
Máy định vị vệ tinh GARMIN ETREX 22X
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-50F
Bơm hút chân không hai cấp Tasco TB465D
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Bộ đo lỗ Mitutoyo 511-426-20 (35-60mm)
Máy đo lực căng nén Imada FS-1K
Đồng hồ vạn năng Owon B35
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Ampe kìm AC DC Fluke 365
Máy đo khoảng cách laze LEICA DISTO X3
Ampe kìm AC DC Fluke 325
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo nhiệt độ HANNA HI935005 (-50.0 ~ 199.9°C / 200 ~ 1350°C)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60
Thước đo chiều cao Mitutoyo 570-413 450mm
Đầu dò camera EXTECH HDV-25CAM-30G
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1 
