Máy Quang Đo Molybden Trong Nước HANNA HI97730
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI97730
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0.0 đến 40.0 mg/L (ppm) Mo6+
Độ phân giải: 0.1 mg/L (ppm)
Độ chính xác: ±0.3 mg/L và ±5% giá trị đo 25°C
Phương pháp: Adaptation of the Mercaptoacetic Acid Method
Nguồn sáng: tế bào quang điện silicon 420nm
Loại cuvet: tròn, đường kính 24.6mm
Tự Động Tắt: sau 15 phút không sử dụng
Môi Trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Pin: 3 pin 1.5V
Kích thước: 142.5 x 102.5 x 50.5 mm
Khối lượng: 380 g
Cung cấp gồm:
Máy đo HI97730
2 cuvet có nắp
Pin
Chứng chỉ chất lượng
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng bằng giấy
Thuốc thử và Chuẩn CAL CheckTM bán riêng.
Phụ kiện mua riêng
HI93730-01: Thuốc thử molybden, 100 lần đo
HI93730-03: Thuốc thử molybden, 300 lần đo
HI97730-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn molybden cho máy đo
HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái
HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL
HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái
HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái

Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD131
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Dây đo LCR Extech LCR203
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Khối V INSIZE 6896-11
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Máy đo lực kéo SAUTER TVM10KN120N
Thiết bị đo âm thanh Proskit MT-4618 (30-130dB)
Cân kỹ thuật 2 số lẻ OHAUS PX3202/E (3200g x 0.01g)
Máy đo EC độ mặn nhiệt độ GonDo CD-104
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Máy hàn khí nóng ATTEN AT852D (Loại bơm màng)
Bơm định lượng HANNA BL5-2
Thiết bị dò vị trí tắc đường ống Uni-t UT661D
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1860 (-35°C〜+450°C)
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Thiết bị phát hiện điện áp thấp SEW LVD-18
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-250 (5mm/0.01mm)
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY14 (14mm; 10pcs/pk)
Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPR-3520HD
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Nguồn 1 chiều DC OWON P4305
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông) 


