Nguồn DC chuyển mạch GW instek SPS-3610 (36V, 10A, 1CH)
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Model: SPS-3610
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đầu ra: 0~36V, 0~10A, 360W
Độ chính xác: ±0.5%
Thông số điện áp
Ổn định đầu vào- LineR: ≦5mV
Ổn định tải- LoadR: ≦5mV
Độ gợn và nhiễu: < 5mVrms, 100mVp-p 20Hz ~ 20MHz
Thời gian phục hồi: < 500μS
Thông số dòng điện
Ổn định đầu vào- LineR: ≦3mA
Ổn định tải- LoadR: ≦3mA
Độ gợn: < 5mArms
Màn hình: LED 3-1/2 số
Nguồn: AC 115V/230V ±15%, 50/60Hz
Khối lượng: 3.2Kg
Kích thước: 128(W) x 145(H) x 285(D)mm
Phụ kiện gồm: Máy chính, HDSD, Dây nguồn, đầu GTL-203

Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS840
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60S
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Thiết bị kiểm tra cáp LAN TENMARS LC-90
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Máy cân mực laser UNI-T LM570LD-II(10m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-102
Cần xiết lực 3/8 Toptul ANAF1203 (6-30Nm)
Ampe kìm TENMARS TM-24E (AC/DC 600A)
Camera đo nhiệt độ UNI-T UTi165A 
