Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch Chauvin Arnoux C.A 6522
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 6522
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 tháng
Chauvin Arnoux C.A 6522
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng: Bảo trì công nghiệp
– Điện áp
+ Dải đo / Độ phân giải: 0.3V – 399.9 V / 0.1 V; 400V-700V / 1V
+ Độ chính xác / Trở kháng ngõ vào: +/- (3% + 2 số) / 400 kΩ
+ Tần số làm việc: DC; 15.3 – 800 Hz
– Cách điện:
+ Điện áp kiểm tra: 250-500-1,000V
+ Dải đo tại điện áp kiểm tra lớn nhất: 40 GΩ
+ Theo tiêu chuẩn IEC 61557-2: 2 GΩ
+ Dải đo: 250V (50 kΩ – 10 GΩ); 500 V (100 kΩ – 20 GΩ); 1000 V (200 kΩ – 40 GΩ)
+ Dải đo / Độ phân giải: 10- 999 kΩ và 1,000 – 3,999 MΩ / 1 kΩ ; 4,00 – 39,99 MΩ / 10 kΩ ; 40,0 – 399,9 MΩ / 100 kΩ ; 400 – 3999 MΩ / 1 MΩ ; 4,00 – 39,99 GΩ / 10 MΩ ; 40,0 – 200 GΩ / 100 MΩ
+ Độ chính xác: ± (3 % + 2 số)
+ Điện áp kiểm tra (I < 1 mA): – 0 % + 20 %
+ Điện áp kiểm tra hiển thị: ± (3 % + 3 số)
+ Thời gian (phút:giây): 0:00 – 39:59
+ Thời gian xả (tại 25 V): < 2 s/μF
– Thông mạch:
+ Dải đo: 0,00 Ω – 10,00 Ω(200 mA)
+ Độ chính xác / điện áp hở mạch: ± (2 % + 2 số) / ≥ 6 V
+ Dòng đo: -0%+4%
+ Giá trị ngưỡng (tiếng beep nhanh): 2 Ω (cố định)
+ Bù điện trở dây: lên đến 9,99 Ω
– Thông số kỹ thuật chung
+ Màn hình: 2 x 4,000 số + đồ thị logarit
+ Nguồn hoạt động / Tự động tắt máy: 6 pin x LR6(AA) / 5 phút không hoạt động
+ Thời gian dùng pin 1,500/2,500/6,000 phép đo: UN x 1 kΩ @ UN (5s mở / 55 s tắt); 3,000 phép đo thông mạch (5s mở / 55 s tắt)
+ Kích thước (hxwxd) / Khối lượng / Cấp IP: 211 x 108 x 60 mm / 850 g / IP 54 / IK 04
+ Tương thích điện từ / An toàn điện: IEC 61326-1 / IEC 61010-1 và IEC 61010-2-030, 600V CAT IV
+ Theo tiêu chuẩn: IEC 61557 phần 1, 2, 4 & 10
Bộ thiết bị tiêu chuẩn: phụ kiện theo máy gồm: 1 túi đựng máy, 2 dây đo 1.5 m (đỏ & đen), 1 kẹp cá sấu (đỏ), 1 que đo (đen), 6 pin LR6 hoặc AA, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ, 1 hướng dẫn nhanh, 1 giấy hướng dẫn an toàn đa ngôn ngữ.
Phụ kiện mua thêm:
– Que đo thông mạch P01102084A
– C.A 861 (máy đo nhiệt) + đầu đo nhiệt K P01650101Z
– C.A 846 (máy đo nhiệt-ẩm) P01156301Z
– Bộ phát Bluetooth gắn cổng USB P01102112
– 2 dây đo 1.5 m (đỏ & đen)P01295453Z
– 2 kẹp cá sấu (đỏ & đen) P01295457Z
– 2 que đo (đỏ & đen) P01295454Z
– 2 cái quấn dây (đỏ & đen) P01102053Z
– Túi đựng máy P01298049

Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng EXTECH LT40 (400 klux)
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600A
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700
Máy kiểm tra cáp TENMARS TM-903
Máy đo độ rung môi trường lao động ACO 3233
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60BT
Máy đo tốc độ gió Benetech GM816A
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH 42512 (-50°C~1000°C)
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại K Kèm Đầu Dò FC766PW HI935001
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-500 (60-500mm, 0.01mm)
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS40
Đồng hồ vạn năng bỏ túi UNI-T UT123
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE RCM 16
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 862 PR
Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Máy đo độ rung EXTECH SDL800
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-01 (-50~700°C)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Máy đo khoảng cách BOSCH GLM150C (150m)
Bộ phụ kiện đo tiếp xúc (dùng cho máy đo tốc độ vòng quay) Chauvin Arnoux P01174902
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Máy đo rò rỉ khí gas lạnh và khí Hydro KIMO DF110
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Máy đo nhiệt độ TESTO 926 (-50 ~ +400 °C)
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Máy đo độ ồn âm thanh Smartsensor ST9604
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Máy đo nước GonDo PCT-407
Cần xiết lực KTC CMPC1003 (9.5mm; 20-100Nm)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Máy đo độ ồn âm thanh Mastech MS6708
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo lực INSIZE ISF-F100
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-768-20(0-6”/150mm)
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo độ ồn PCE MSM 4
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89XD
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Máy đo điện trở cách điện điện áp cao SEW 6213A IN-M 
