Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT
Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 3552BT
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở cách điện
Dải đo: 100.0MΩ (50V) – 40.00GΩ (1000V)
Dòng định mức: 1.0 ~ 1.1mA
Dòng ngắn mạch: 1.5mA max
Ω / Thông mạch
Dải đo: 40.00/400.0/4000Ω
Độ chính xác: ±2.5%rdg ±8dgt
Điện áp đầu ra mạch hở: 5V (4~6.9V)
Dòng điện đầu ra ngắn mạch: 200mA max
Điện áp
Dải đo: AC 2.0~600V (45~65Hz)
DC -2.0~-600V +2.0~+600V
Độ chính xác=: ±1%rdg ±4dgt
Thông số chung
Tuân thủ tiêu chuẩn:
IEC61010 CATⅢ 600V/CAT IV 300V
IEC61557-1,2,4 IEC61326-1,-2-2 IEC60529 (IP40)
Nguồn: Pin LR6/R6 (AA) (1.5V)x4
Giao tiếp: USB , Bluetooth®4.0
Kích thước / Trọng luojwng: 97(L) x 156(W) x 46(D) mm / 490g (gồm pin)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552BT phụ kiện bao gồm:
7260 (Dây đo)
7261A (Dây đo đầu kẹp cá sấu)
8017A (Extension prod long)
9173 (Hộp đựng)
9121 (Dây đeo vai)
LR6 (AA) (1.5V)x4
HDSD
Phụ kiện option:
7243A (L-shaped probe)
8016 (Hook type prod)
9186A (Hộp đựng)
9187 (Cord case)
8212-USB (USB adaptor with “KEW Report (software)” )

Máy đo điện trở cách điện FLUKE 1503 (1000V, 2GΩ)
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Thiết bị đo điện trở nhỏ Micro-ohm Chauvin Arnoux C.A 6240
Máy đo màu PCE XXM 20 (400~720 nm)
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-108
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046SB-09
Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-125 (10-18mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Máy đo pH mV Lutron PH-208
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-124 (7-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7012 IN
Ampe kìm SEW ST-600
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-335-30( 0-1"/0-25mm )
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 8052 IN
Ampe kìm SEW 2940 CL
Hộp kiểm tra đa năng SEW 6280 TB
Ampe kìm AC DC Fluke 374
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 380 HP
Thiết bị đo nội trở ắc quy UNI-T UT677A
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-250-10
Cáp kết nối Mitutoyo 05CZA662
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Đầu dò đo bề mặt da Aqua Boy 213LE
Máy kiểm tra ắc quy xe kỹ thuật số TOPTUL EAAD0112
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-722(35-60mm)
Đầu đo cảm ứng PH Hanna FC2323
Bút đo ORP Milwaukee ORP57
Vòng tay đeo cảnh báo điện áp SEW 325 SVD
Panme điện tử Mitutoyo 293-231-30(25-50mm)
Panme điện tử Mitutoyo 293-240-30 (0-25mm)
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380A
Điện cực đo PH Ag/AgCl Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA4)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-60S (35-60mm)
Bút đo pH/ORP/nhiệt độ HANNA HI98121
Sào thao tác SEW HS-178-3 (3.82m, 35kV)
Máy đo độ pH SMARTSENSOR PH818
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127
Bút thử điện cao áp không tiếp xúc Sew 381 HP
Máy phát hiện khí CO2 Smartsensor AR8200
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Đồng hồ so TECLOCK TM-91f(0.1mm/10mm)
Thước cặp cơ khí INSIZE 1214-450
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XV41
Máy đo lực SAUTER FK50 (50N / 0,02N)
Đầu dò Oxy hòa tan DO Hanna HI 76407/4F
Máy đo pH Chlorine Milwaukee Mi411
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046SB
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2132 IN
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6220 EL
Thước đo thấu kính DM C220 MITUTOYO 209-572M
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-218 (UVC, 220 nm ~280nm)
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Đế từ Teclock MB-B
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-111 (0-100mm)
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-783 (12.7mm/ 0.0005 inch)
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 4175 TMF
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-114 (0-25mm) 
