Máy đo CO2 TESTO 535 (0-10000ppm)
Hãng sản xuất: TESTO
Model: 535
P/N: 0563 0535
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0 to 10000 ppm
Độ chính xác: ±(100 ppm + 5% of mv)
Độ phân giải: 1 ppm
Nhiệt độ bảo quản: 0 – 50 °C
Trọng lượng: 229 g
Kích thước: 229 x 60 x 28 mm
Nhiệt độ làm việc: 0 – 50°C
Vỏ máy: ABS + PC / TPE
Cấp bảo vệ: IP40, IP20
Pin: 3x AA
Tuổi thọ pin: 30 h
Sản phẩm có kích thước nhỏ gọn, vỏ nhựa chắc chắn có khả năng chống va đập tốt
Kết nối dễ dàng với ứng dụng testo Smart App (tải về miễn phí trên Android / IOS)
Sử dụng công ghệ cảm biến hồng ngoại có độ ổn định nâu dài lý tưởng cho việc so sánh trong các khoảng thời gian khác nhau
Giúp bạn đo kiểm tra chất lượng không khí trong nhà đảm bảo sức khẻo, cũng như hiệu suất làm việc

Máy đo lực kéo nén SPT-104-1000K
Bút Đo pH Trong Socola Lỏng HI981039
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-241-30(25-50mm)
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Máy đo điện trở cách điện SANWA MG500
Khúc Xạ Kế Đo Độ Mặn Nước Biển HI96822
Ampe kìm SEW 3810 CL
Thước cặp điện tử INSIZE 1111-100A(0-100mm/±0.02mm)
Bộ thử điện áp AC SEW HLV-2
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD100
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH3 (0 ~ 80 °C; 0~14 pH, Instrument kit, chưa bao gồm điện cực)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-180-30(0 – 100 mm)
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-360 TRN
Máy đo nhiệt độ HANNA HI935002 (-50.0 ~ 199.9°C / 200 ~ 1350°C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim SANWA PDR302
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-252-20
Ampe kìm SANWA DCL1000
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Bộ nguồn DC QJE QJ3010S (0 ~ 30V/0~10A)
Máy phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8331
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Bút đo pH chống nước EXTECH PH90
Dây đo KYORITSU 7165A
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046SB-09
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-142-10 (125-150mm/ ±3µm)
Máy lắc Dlab Vortex MX-S
Phụ kiện Chauvin Arnoux P01102017 (15M)
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-501(0-600mm)
Đồng hồ vạn năng OWON D35T
Máy đo pH bỏ túi Lutron PH-201
Bút Đo pH/Nhiệt Độ Chuyên Trong Thủy Canh GroLine HI98118
Đầu dolly DEFELSKO DOLLY10 (10mm; 10pcs/pk)
Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430
Đồng hồ đo độ sâu điện tử Teclock DMD-250S2
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-440J (0~12.7mm/0.01mm)
Dung dịch chuẩn PH 7.01 HANNA HI7007L/1L
Thiết bị kiểm tra ắc quy HIOKI BT3554-51
Đồng hồ vạn năng số SANWA PC700
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-340-30
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-60S (35-60mm)
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9502
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Panme điện tử đo ngoài MITUTOYO 406-251-30 (25 -50 mm)
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC SEW 3921 CL
Panme đo trong điện tử dạng khẩu MITUTOYO 337-301 (200-1000mm / 0.001mm)
Máy đo sắt HANNA HI96721 (0.00 - 5.00 mg/L )
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Máy đo pH và độ ẩm đất Takemura DM15
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10 (6~10mm)(Đo lỗ nhỏ)
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-208(50-500mm/ 0.01mm)
Nhãn in BROTHER TZe-631(12mm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử Teclock DMD-252S2
Máy Đo Nhiệt Độ Với Điện Cực Không Thể Tháo Rời HI935007
Điện Cực Đo pH/EC/TDS HANNA HI1285-7
Nhãn in BROTHER TZE-251 Chữ đen, nền trắng (24mm x 8m)
Đồng hồ vạn năng OWON D35 (1000V, 20A)
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 115-215(0-25mm)
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 575-121 (0-25.4mm; 0.02mm)
Bộ Dụng Cụ Cầm Tay 1/2” 28pcs TOPTUL GCAI2802
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-1201L (1mm)
Bộ điều khiển Oxy hoàn tan Gondo 4801D
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước 293-245-30 Mitutoyo( 25-50mm )
Dụng cụ nạo ba via Tasco TB38C
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-300
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1725 (60 - 100,000 RPM)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Thước đo góc hiển thị số INSIZE 2176-200
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046S
Ampe kìm AC DC Fluke 365
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Máy đo vi khí hậu Kestrel DROP D2AG
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165
Máy dò khí CO Chauvin Arnoux C.A 895 (1000 ppm) 
